Bản dịch của từ Troubles trong tiếng Việt
Troubles

Troubles (Noun)
Số nhiều rắc rối.
Plural of trouble.
Many people face troubles in their daily social interactions.
Nhiều người gặp khó khăn trong các tương tác xã hội hàng ngày.
She does not have troubles making friends at university.
Cô ấy không gặp khó khăn trong việc kết bạn ở trường đại học.
What troubles do teenagers face in today's society?
Những khó khăn nào thanh thiếu niên gặp phải trong xã hội ngày nay?
Dạng danh từ của Troubles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trouble | Troubles |
Họ từ
"Troubles" là danh từ số nhiều trong tiếng Anh, ám chỉ những vấn đề, khó khăn hoặc rắc rối trong cuộc sống. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những trải nghiệm tiêu cực hoặc tình huống khó khăn mà một cá nhân hoặc nhóm phải đối mặt. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm là /ˈtrʌb.əlz/, trong khi tiếng Anh Anh phát âm gần tương tự nhưng có thể nhẹ nhàng hơn. "Troubles" cũng thường được dùng trong các cụm từ như "troublesome" để chỉ những điều gây rắc rối.
Từ "troubles" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "troubleare", có nghĩa là làm rối loạn hoặc gây khó khăn. Qua thời gian, từ này đã qua nhiều biến đổi ngữ âm và ngữ nghĩa trong tiếng Pháp cổ, cuối cùng hình thành thành phần "troubles" trong tiếng Anh. Hiện nay, từ này chỉ những vấn đề hoặc khó khăn trong cuộc sống, phản ánh sự bất ổn và lo âu, nối tiếp ý nghĩa ban đầu liên quan đến rối loạn và khổ đau.
Từ “troubles” xuất hiện khá thường xuyên trong các bối cảnh khác nhau của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các tình huống về các vấn đề cá nhân hoặc xã hội thường được trình bày. Trong phần Viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả những khó khăn hoặc thách thức trong các tình huống cụ thể. Ngoài ra, trong cuộc sống hàng ngày, “troubles” thường được nhắc đến khi thảo luận về các vấn đề trong công việc, gia đình hoặc sức khỏe, thể hiện sự quan tâm đến những khó khăn mà con người gặp phải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



