Bản dịch của từ Troublesomeness trong tiếng Việt
Troublesomeness

Troublesomeness (Noun)
Tính chất gây rắc rối hoặc gây khó khăn.
The quality of being troublesome or causing difficulty.
The troublesomeness of the situation made it hard to resolve.
Sự phiền toái của tình hình làm cho việc giải quyết trở nên khó khăn.
She tried to avoid the troublesomeness by seeking help from friends.
Cô ấy đã cố tránh sự phiền toái bằng cách tìm sự giúp đỡ từ bạn bè.
Did the troublesomeness affect your IELTS writing score negatively?
Sự phiền toái có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số viết IELTS của bạn không?
The troublesomeness of the situation made it hard to resolve.
Tình hình khó khăn khiến việc giải quyết trở nên khó khăn.
The student's essay lacked coherence due to its troublesomeness.
Bài luận của học sinh thiếu tính nhất quán do sự khó khăn.
Họ từ
Từ "troublesomeness" được sử dụng để chỉ tính chất gây rắc rối, phiền toái hoặc khó khăn. Nó thường được áp dụng để mô tả những tình huống, hành động hoặc tính cách có thể gây khó khăn trong quá trình thực hiện nhiệm vụ hoặc hoạt động xã hội. "Troublesomeness" không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, ở Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn so với các từ đồng nghĩa như "inconvenience" trong ngữ cảnh tương tự.
Từ "troublesomeness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với gốc từ "trouble" (mối phiền toái), bắt nguồn từ từ Latin "turbulare", nghĩa là "khuấy động" hay "làm rối". Qua thời gian, từ này đã phát triển trong tiếng Anh, kết hợp với hậu tố "-some" để biểu thị khả năng gây ra phiền toái hoặc khó chịu. Ý nghĩa hiện tại của "troublesomeness" phản ánh sự gắn kết giữa nguồn gốc từ và cảm giác khó chịu mà từ này mô tả.
Từ "troublesomeness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất thấp do thuộc loại từ vựng khó và ít giao tiếp trong các chủ đề phổ biến. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả sự phiền toái hoặc khó khăn mà một tình huống hoặc hành động đem lại. Từ này có thể xuất hiện trong bài viết học thuật hoặc báo cáo, nơi người viết phân tích các vấn đề hoặc thách thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp