Bản dịch của từ Trounced trong tiếng Việt
Trounced

Trounced (Verb)
Many activists trounced the government's new policy on social media.
Nhiều nhà hoạt động đã chỉ trích chính sách mới của chính phủ trên mạng xã hội.
Critics did not trounce the charity's efforts to help the poor.
Các nhà phê bình không chỉ trích nỗ lực của tổ chức từ thiện giúp người nghèo.
Did the public trounce the mayor's plan for social housing?
Công chúng có chỉ trích kế hoạch nhà ở xã hội của thị trưởng không?
The community trounced the proposal for a new shopping center.
Cộng đồng đã đánh bại đề xuất xây dựng trung tâm mua sắm mới.
They did not trounce the opposing team's ideas at the debate.
Họ không đánh bại ý tưởng của đội đối thủ trong cuộc tranh luận.
Did the volunteers trounce the negative feedback from the residents?
Các tình nguyện viên có đánh bại phản hồi tiêu cực từ cư dân không?
Đánh bại một cách quyết liệt trong một cuộc thi hoặc cuộc cạnh tranh.
To defeat decisively in a contest or competition.
The community trounced the opposing team in last week's soccer match.
Cộng đồng đã đánh bại đội đối thủ trong trận bóng tuần trước.
The activists did not trounce their rivals during the debate.
Các nhà hoạt động đã không đánh bại đối thủ trong cuộc tranh luận.
Did the volunteers trounce the competitors in the charity event?
Các tình nguyện viên có đánh bại đối thủ trong sự kiện từ thiện không?
Dạng động từ của Trounced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trounce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trounced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trounced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trounces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trouncing |
Họ từ
Từ "trounced" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đánh bại một cách dễ dàng hoặc thuyết phục. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao hoặc cạnh tranh để chỉ việc giành chiến thắng với tỷ số lớn. Phiên bản Anh-Mỹ không khác biệt về cách viết, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ít được sử dụng hơn trong các ngữ cảnh không chính thức. Trong cả hai biến thể, ngữ nghĩa và cách sử dụng của từ này gần như tương đồng, thường mang tính chất miêu tả sự thất bại rõ ràng của đối thủ.