Bản dịch của từ Troupe trong tiếng Việt
Troupe

Troupe (Noun)
The troupe of actors performed Shakespeare's play at the theater.
Nhóm diễn viên biểu diễn vở kịch của Shakespeare tại nhà hát.
She decided not to join the dance troupe due to stage fright.
Cô quyết định không tham gia nhóm múa vì sợ diễn trên sân khấu.
Did the circus troupe arrive in town for the performance tonight?
Nhóm xiếc đã đến thị trấn để biểu diễn vào tối nay chưa?
The local troupe performed at the community center last night.
Nhóm địa phương biểu diễn tại trung tâm cộng đồng tối qua.
She couldn't join the troupe due to conflicting schedules.
Cô ấy không thể tham gia nhóm vì lịch trình xung đột.
Dạng danh từ của Troupe (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Troupe | Troupes |
Họ từ
Troupe là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một nhóm nghệ sĩ, diễn viên hoặc vũ công biểu diễn cùng nhau. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kịch nghệ, múa hoặc giải trí. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "troupe" được sử dụng tương đối giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh liên quan đến kịch truyền thống.
Từ "troupe" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "troupe", có nghĩa là "đoàn" hoặc "nhóm". Nguyên thể của từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tropus", có nghĩa là "bước đi" hay "tuân theo". Trong lịch sử, "troupe" được dùng để chỉ một nhóm nghệ sĩ, đặc biệt là những người biểu diễn sân khấu. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến các nhóm biểu diễn, nhấn mạnh vào tính hợp tác và sáng tạo trong nghệ thuật.
Từ "troupe" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường được liên kết với các ngữ cảnh nghệ thuật hoặc biểu diễn. Trong phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện trong các văn bản liên quan đến sân khấu, điện ảnh hoặc thời trang. Trong các tình huống thông thường, "troupe" thường được dùng để chỉ một nhóm nghệ sĩ, như một đoàn kịch hoặc múa, thể hiện sự cộng tác và sáng tạo nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp