Bản dịch của từ Trousseau trong tiếng Việt
Trousseau

Trousseau (Noun)
Maria prepared her trousseau for the wedding on June 15th.
Maria đã chuẩn bị trousseau của cô cho đám cưới vào ngày 15 tháng 6.
Many brides do not have a large trousseau in modern times.
Nhiều cô dâu không có trousseau lớn trong thời hiện đại.
What items are usually included in a bride's trousseau?
Những món đồ nào thường được bao gồm trong trousseau của cô dâu?
Họ từ
Trousseau là một thuật ngữ trong tiếng Pháp, chỉ tập hợp đồ vật, quần áo và nội thất mà cô dâu chuẩn bị cho cuộc sống hôn nhân. Đặc biệt, trousseau thường bao gồm ga trải giường, vải lót và các vật dụng gia đình khác. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng trong văn cảnh sử dụng có thể chỉ cụ thể hơn về các vật dụng thủ công hoặc truyền thống trong văn hóa mỗi nước.
Từ "trousseau" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "trousse", nghĩa là "hộp" hoặc "gói". Từ này được mượn từ tiếng Latinh "trusa", có nghĩa là "đồ dùng". Trong lịch sử, "trousseau" ám chỉ đến bộ sưu tập quần áo và đồ dùng mà cô dâu chuẩn bị cho cuộc hôn nhân. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa, đề cập đến những vật dụng cá nhân của cô dâu, thể hiện văn hóa và truyền thống hôn nhân.
Từ "trousseau" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất đặc thù và hạn chế của nó. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về hôn nhân và truyền thống, liên quan đến bộ sưu tập đồ vật của cô dâu. Ở các văn bản về lịch sử hoặc xã hội học, "trousseau" có thể được nhắc đến để minh họa cho những thực hành văn hóa truyền thống trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp