Bản dịch của từ Trousseau trong tiếng Việt

Trousseau

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trousseau (Noun)

tɹˈusoʊ
tɹˈusoʊ
01

Quần áo, vải lanh và những vật dụng khác mà cô dâu thu thập cho đám cưới của mình.

The clothes linen and other belongings collected by a bride for her marriage.

Ví dụ

Maria prepared her trousseau for the wedding on June 15th.

Maria đã chuẩn bị trousseau của cô cho đám cưới vào ngày 15 tháng 6.

Many brides do not have a large trousseau in modern times.

Nhiều cô dâu không có trousseau lớn trong thời hiện đại.

What items are usually included in a bride's trousseau?

Những món đồ nào thường được bao gồm trong trousseau của cô dâu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trousseau/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trousseau

Không có idiom phù hợp