Bản dịch của từ Truck driver trong tiếng Việt

Truck driver

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Truck driver (Noun)

tɹək dɹˈaɪvəɹ
tɹək dɹˈaɪvəɹ
01

Một người có công việc là lái xe tải.

A person whose job is to drive a truck.

Ví dụ

The truck driver delivers goods to different cities every week.

Tài xế xe tải giao hàng đến các thành phố khác nhau mỗi tuần.

Not every truck driver enjoys the long hours on the road.

Không phải tất cả tài xế xe tải thích những giờ lái xe dài trên đường.

Is the truck driver responsible for the safety of the cargo?

Liệu tài xế xe tải có chịu trách nhiệm về an toàn của hàng hóa không?

Dạng danh từ của Truck driver (Noun)

SingularPlural

Truck driver

Truck drivers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/truck driver/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Truck driver

Không có idiom phù hợp