Bản dịch của từ Trucked trong tiếng Việt
Trucked

Trucked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của xe tải.
Simple past and past participle of truck.
The volunteers trucked food to the needy families last Saturday.
Các tình nguyện viên đã chuyển thực phẩm đến các gia đình cần giúp đỡ vào thứ Bảy tuần trước.
They didn't trucked supplies to the shelter during the storm.
Họ không chuyển hàng hóa đến nơi trú ẩn trong cơn bão.
Did they trucked medical aid to the disaster area last month?
Họ đã chuyển viện trợ y tế đến khu vực thảm họa vào tháng trước chưa?
Dạng động từ của Trucked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Truck |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trucked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trucked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trucks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trucking |
Họ từ
Từ "trucked" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "truck", có nghĩa là vận chuyển hàng hóa bằng xe tải. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh (British English) và phiên bản Mỹ (American English) sử dụng từ "truck" với cùng một nghĩa, nhưng ở Anh, thường dùng từ "lorry" để chỉ loại xe vận tải này. Sự khác biệt về phát âm không đáng kể, nhưng đôi khi có thể thấy ở giọng điệu địa phương và từ vựng bổ sung trong từng phiên bản.
Từ "trucked" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "truck", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "trochier", có nghĩa là "kéo" hoặc "vận chuyển". Từ này có gốc Latinh "trochus", chỉ một bánh xe hoặc một vật dẫn động. Qua thời gian, "trucked" đã phát triển để chỉ hành động vận chuyển hàng hóa bằng xe tải. Sự phát triển này phản ánh vai trò quan trọng của xe tải trong việc lưu chuyển hàng hóa trong nền kinh tế hiện đại.
Từ "trucked" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả vận chuyển hàng hóa hoặc các hoạt động liên quan đến logistics, nhằm nhấn mạnh phương thức vận chuyển bằng xe tải. Trong các tình huống thương mại hoặc kinh doanh, từ này thường xuất hiện trong các báo cáo, thảo luận về chuỗi cung ứng và quản lý hàng hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



