Bản dịch của từ Truculency trong tiếng Việt

Truculency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Truculency (Noun)

tɹˈukjələnsi
tɹˈukjələnsi
01

Chất lượng hoặc trạng thái hung hãn.

Quality or state of being truculent.

Ví dụ

The truculency of the crowd shocked the police during the protest.

Sự hung hăng của đám đông đã làm cảnh sát sốc trong cuộc biểu tình.

The community does not tolerate truculency in its public discussions.

Cộng đồng không chấp nhận sự hung hăng trong các cuộc thảo luận công khai.

Is truculency common in social media debates among young people?

Sự hung hăng có phổ biến trong các cuộc tranh luận trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/truculency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Truculency

Không có idiom phù hợp