Bản dịch của từ True to life trong tiếng Việt
True to life
True to life (Adjective)
Thực tế về mọi mặt.
Real in all respects.
The documentary portrayed a true to life representation of the community.
Bộ phim tài liệu mô tả một biểu hiện đời thực của cộng đồng.
Her novel captures the true to life struggles of everyday people.
Cuốn tiểu thuyết của cô ghi lại những cuộc đấu tranh đời thực của người dân hàng ngày.
The artist's paintings depict true to life scenes from urban neighborhoods.
Những bức tranh của nghệ sĩ miêu tả các cảnh đời thực từ các khu phố đô thị.
True to life (Adverb)
Theo cách phản ánh chính xác cuộc sống thực.
In a manner that accurately reflects real life.
The movie portrayed the characters true to life.
Bộ phim miêu tả nhân vật đúng với cuộc sống.
She spoke about social issues true to life.
Cô ấy nói về các vấn đề xã hội đúng với cuộc sống.
The book described the city's culture true to life.
Cuốn sách mô tả văn hóa của thành phố đúng với cuộc sống.
Cụm từ "true to life" có nghĩa là phản ánh chân thực, sống động và gần gũi với thực tế. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, điện ảnh hoặc văn học để chỉ những tác phẩm mô tả chính xác và sống động về con người, tình huống hay trải nghiệm. Cụm từ này có thể được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ giữa các khu vực.
Cụm từ "true to life" xuất phát từ tiếng Latin "verus" có nghĩa là "thật" và "vita" có nghĩa là "cuộc sống". Ban đầu, "true" trong ngữ cảnh này diễn tả sự chân thực và giống như thực tế, trong khi "life" ám chỉ đến cuộc sống con người và những trải nghiệm thực tế. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những tác phẩm nghệ thuật, văn học hoặc phim ảnh phản ánh trung thực cuộc sống và các tình huống thực tế, khẳng định tính chân thực và sự đồng cảm trong nghệ thuật.
Cụm từ "true to life" thường ít xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tính hiện thực trong văn học, nghệ thuật hoặc phim ảnh. Cụm từ này được sử dụng phổ biến khi bàn về những tác phẩm nghệ thuật phản ánh chân thực những trải nghiệm và cảm xúc của con người, nhất là khi thảo luận về chủ đề phản ánh cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp