Bản dịch của từ True to life trong tiếng Việt

True to life

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

True to life (Adjective)

01

Thực tế về mọi mặt.

Real in all respects.

Ví dụ

The documentary portrayed a true to life representation of the community.

Bộ phim tài liệu mô tả một biểu hiện đời thực của cộng đồng.

Her novel captures the true to life struggles of everyday people.

Cuốn tiểu thuyết của cô ghi lại những cuộc đấu tranh đời thực của người dân hàng ngày.

The artist's paintings depict true to life scenes from urban neighborhoods.

Những bức tranh của nghệ sĩ miêu tả các cảnh đời thực từ các khu phố đô thị.

True to life (Adverb)

01

Theo cách phản ánh chính xác cuộc sống thực.

In a manner that accurately reflects real life.

Ví dụ

The movie portrayed the characters true to life.

Bộ phim miêu tả nhân vật đúng với cuộc sống.

She spoke about social issues true to life.

Cô ấy nói về các vấn đề xã hội đúng với cuộc sống.

The book described the city's culture true to life.

Cuốn sách mô tả văn hóa của thành phố đúng với cuộc sống.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng True to life cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with True to life

Không có idiom phù hợp