Bản dịch của từ Trumped up story trong tiếng Việt
Trumped up story
Trumped up story (Phrase)
The politician shared a trumped up story to gain public sympathy.
Nhà chính trị đã chia sẻ một câu chuyện bịa đặt để thu hút sự đồng cảm.
The news article did not contain a trumped up story about the protests.
Bài báo không chứa câu chuyện bịa đặt nào về các cuộc biểu tình.
Is this a trumped up story to distract us from real issues?
Đây có phải là một câu chuyện bịa đặt để làm chúng ta phân tâm khỏi vấn đề thực sự không?
"Trumped up story" có nghĩa là một câu chuyện bị phóng đại hoặc bịa đặt nhằm mục đích gây ấn tượng hoặc làm mất uy tín ai đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc chính trị để chỉ những cáo buộc sai lệch hoặc không có căn cứ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách dùng từ này; tuy nhiên, trong ngữ cảnh được sử dụng, ở Anh có thể thấy nhiều hơn trong các cuộc thảo luận về chính trị, trong khi ở Mỹ thường xuất hiện trong các cuộc tranh luận pháp lý.
Cụm từ "trumped up story" xuất phát từ động từ "trump", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "triumphus", mang nghĩa "chiến thắng". Trong thế kỷ 19, "trump up" được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, ám chỉ việc bịa đặt hoặc phóng đại cáo buộc để gây áp lực. Hiện nay, cụm từ này chỉ những câu chuyện hoặc thông tin được dàn dựng nhằm mục đích gây hiểu lầm hoặc thao túng cảm xúc của người khác, phản ánh sự gian lận trong giao tiếp.
Cụm từ "trumped up story" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các thí sinh có thể gặp các tình huống liên quan đến thông tin sai lệch hoặc cáo buộc. Trong ngữ cảnh thường thức, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những câu chuyện được thêu dệt nhằm mục đích lừa dối hoặc biện minh cho hành động nào đó. Việc hiểu rõ cụm từ này giúp thí sinh nắm bắt được các chủ đề liên quan đến truyền thông và pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp