Bản dịch của từ Trumped up story trong tiếng Việt
Trumped up story
Phrase
Trumped up story (Phrase)
tɹˈʌmpt ˈʌp stˈɔɹi
tɹˈʌmpt ˈʌp stˈɔɹi
Ví dụ
The politician shared a trumped up story to gain public sympathy.
Nhà chính trị đã chia sẻ một câu chuyện bịa đặt để thu hút sự đồng cảm.
The news article did not contain a trumped up story about the protests.
Bài báo không chứa câu chuyện bịa đặt nào về các cuộc biểu tình.
Is this a trumped up story to distract us from real issues?
Đây có phải là một câu chuyện bịa đặt để làm chúng ta phân tâm khỏi vấn đề thực sự không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Trumped up story cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Trumped up story
Không có idiom phù hợp