Bản dịch của từ Trustfulness trong tiếng Việt

Trustfulness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trustfulness (Noun)

tɹˈʌstfəslənz
tɹˈʌstfəslənz
01

Chất lượng của sự đáng tin cậy hoặc đáng tin cậy.

The quality of being trustworthy or reliable.

Ví dụ

Her trustfulness earned her many loyal friends.

Sự tin cậy của cô ấy đã đem lại nhiều người bạn trung thành.

Trustfulness is essential in building strong relationships in society.

Sự tin cậy là cần thiết trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ trong xã hội.

The community values trustfulness among its members.

Cộng đồng đánh giá cao sự tin cậy giữa các thành viên của mình.

Trustfulness (Adjective)

tɹˈʌstfəslənz
tɹˈʌstfəslənz
01

Có chất lượng đáng tin cậy hoặc đáng tin cậy.

Having a quality of being trustworthy or reliable.

Ví dụ

Her trustfulness made her the go-to person for advice.

Sự tin cậy của cô ấy đã khiến cho cô ấy trở thành người được tìm kiếm để nhận lời khuyên.

Trustfulness is essential in building strong relationships in society.

Sự đáng tin cậy là rất quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ trong xã hội.

His trustfulness towards others earned him respect from everyone.

Sự tin tưởng của anh ấy đối với người khác đã đem lại sự tôn trọng từ mọi người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trustfulness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trustfulness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.