Bản dịch của từ Trustfulness trong tiếng Việt
Trustfulness

Trustfulness (Noun)
Chất lượng của sự đáng tin cậy hoặc đáng tin cậy.
The quality of being trustworthy or reliable.
Her trustfulness earned her many loyal friends.
Sự tin cậy của cô ấy đã đem lại nhiều người bạn trung thành.
Trustfulness is essential in building strong relationships in society.
Sự tin cậy là cần thiết trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ trong xã hội.
The community values trustfulness among its members.
Cộng đồng đánh giá cao sự tin cậy giữa các thành viên của mình.
Trustfulness (Adjective)
Có chất lượng đáng tin cậy hoặc đáng tin cậy.
Having a quality of being trustworthy or reliable.
Her trustfulness made her the go-to person for advice.
Sự tin cậy của cô ấy đã khiến cho cô ấy trở thành người được tìm kiếm để nhận lời khuyên.
Trustfulness is essential in building strong relationships in society.
Sự đáng tin cậy là rất quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ trong xã hội.
His trustfulness towards others earned him respect from everyone.
Sự tin tưởng của anh ấy đối với người khác đã đem lại sự tôn trọng từ mọi người.
Họ từ
Trustfulness, trong tiếng Anh, chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của sự tin tưởng vào người khác hoặc điều gì đó. Đây là một đặc điểm quan trọng trong các mối quan hệ và giao tiếp xã hội, liên quan đến việc đánh giá độ tin cậy và sự chấp nhận của một người hoặc một tổ chức. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và thường bị thay thế bằng các thuật ngữ như "trust" hoặc "trustworthiness". Phiên bản Anh và Mỹ không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay ý nghĩa trong trường hợp này, nhưng "trustfulness" không phải là thuật ngữ thường thấy trong các tài liệu.
Từ "trustfulness" bắt nguồn từ động từ Latin "trustare", có nghĩa là "tin tưởng" hoặc "giao phó". Nó được hình thành từ tiền tố "trust" trong tiếng Anh, kết hợp với hậu tố "-fulness" biểu thị trạng thái hoặc chất lượng. Lịch sử sử dụng từ này nhấn mạnh tính chất đáng tin cậy và sự trung thực trong các mối quan hệ xã hội. Sự phát triển nghĩa của từ đồng nghĩa với niềm tin vững chắc và thiện chí trong tương tác con người.
Từ "trustfulness" không phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường thì, các từ đồng nghĩa như "trust" hoặc "trustworthiness" được sử dụng thay thế. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "trustfulness" có thể xuất hiện trong các nghiên cứu tâm lý học hoặc xã hội học, khi đề cập đến mức độ tin tưởng trong mối quan hệ giữa cá nhân. Việc sử dụng nó chủ yếu gặp trong các tình huống thảo luận về lòng tin và sự tin cậy trong các tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp