Bản dịch của từ Trustify trong tiếng Việt
Trustify
Verb
Trustify (Verb)
tɹˈʌstəfˌaɪ
tɹˈʌstəfˌaɪ
Ví dụ
The company decided to trustify its operations for transparency.
Công ty quyết định tin tưởng hóa hoạt động của mình để minh bạch.
Trustifying the charity organization helped gain more donors' confidence.
Việc tin tưởng hóa tổ chức từ thiện giúp tăng sự tin cậy của người quyên góp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Trustify
Không có idiom phù hợp