Bản dịch của từ Trustify trong tiếng Việt
Trustify

Trustify (Verb)
The company decided to trustify its operations for transparency.
Công ty quyết định tin tưởng hóa hoạt động của mình để minh bạch.
Trustifying the charity organization helped gain more donors' confidence.
Việc tin tưởng hóa tổ chức từ thiện giúp tăng sự tin cậy của người quyên góp.
The government aimed to trustify the social welfare system for accountability.
Chính phủ nhằm mục tiêu tin tưởng hóa hệ thống phúc lợi xã hội để có trách nhiệm.
Từ "trustify" là một động từ có nghĩa là tạo ra sự tin tưởng hoặc làm cho một điều gì đó trở nên đáng tin cậy hơn. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, đặc biệt trong lĩnh vực blockchain và an ninh mạng. Mặc dù "trustify" không phải là từ phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng nó có thể được gặp trong các bài viết chuyên ngành. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa hai biến thể ngôn ngữ này, cả về cách sử dụng và nghĩa.
Từ "trustify" xuất phát từ gốc Latin "fides", có nghĩa là "niềm tin". Với tiền tố "trust" (niềm tin) và hậu tố "ify" (biến thành, làm cho), từ này mang ý nghĩa là "biến điều gì đó thành niềm tin hoặc làm cho nó đáng tin cậy". Sự phát triển của từ này phản ánh sự chuyển đổi từ khái niệm trừu tượng về niềm tin sang hành động cụ thể trong việc tạo dựng sự đáng tin cậy, phù hợp với nhu cầu trong kinh doanh và công nghệ hiện đại.
Từ "trustify" có tần suất sử dụng hạn chế trong các kỳ thi IELTS, không phổ biến trong các phần nghe, nói, đọc, viết. Nó thường không xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật mà có thể thấy trong các cuộc thảo luận liên quan đến công nghệ blockchain và bảo mật thông tin. Từ này thường được sử dụng để mô tả quy trình gia tăng độ tin cậy trong dữ liệu hoặc giao dịch kỹ thuật số.