Bản dịch của từ Trustify trong tiếng Việt

Trustify

Verb

Trustify (Verb)

tɹˈʌstəfˌaɪ
tɹˈʌstəfˌaɪ
01

Biến (một doanh nghiệp, ngành công nghiệp, v.v.) thành một quỹ tín thác.

To make (a business, industry, etc.) into a trust.

Ví dụ

The company decided to trustify its operations for transparency.

Công ty quyết định tin tưởng hóa hoạt động của mình để minh bạch.

Trustifying the charity organization helped gain more donors' confidence.

Việc tin tưởng hóa tổ chức từ thiện giúp tăng sự tin cậy của người quyên góp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trustify

Không có idiom phù hợp