Bản dịch của từ Trustiness trong tiếng Việt

Trustiness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trustiness (Noun)

01

Chất lượng của sự đáng tin cậy hoặc đáng tin cậy.

The quality of being trustworthy or reliable.

Ví dụ

Her trustiness made her the go-to person in the community.

Sự tin cậy của cô ấy khiến cô ấy trở thành người được tin cậy nhất trong cộng đồng.

Trustiness is essential in building strong relationships with others.

Sự tin cậy là rất quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với người khác.

His trustiness at work earned him the respect of his colleagues.

Sự tin cậy của anh ấy ở nơi làm việc đã giành được sự tôn trọng của đồng nghiệp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trustiness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trustiness

Không có idiom phù hợp