Bản dịch của từ Tuberose trong tiếng Việt

Tuberose

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tuberose (Adjective)

tˈubəɹˌoʊs
tˈubəɹˌoʊs
01

Có củ.

Tuberous.

Ví dụ

The tuberose fragrance filled the room at the social event.

Hương thơm hoa huệ tràn ngập căn phòng tại sự kiện xã hội.

She wore a tuberose-scented perfume to the social gathering.

Cô ấy đã xức nước hoa có mùi hoa huệ đến buổi họp mặt xã giao.

The tuberose decorations added elegance to the social occasion.

Trang trí hoa huệ làm tăng thêm sự sang trọng cho dịp giao lưu.

Tuberose (Noun)

tˈubəɹˌoʊs
tˈubəɹˌoʊs
01

Bất kỳ loài thực vật nào thuộc chi polianthes hoặc manfreda (đồng nghĩa của agave), hiện đều thuộc phân loài agave. thứ sáu.

Any plant in genera polianthes or manfreda (syns. of agave), now both in agave subg. manfreda.

Ví dụ

The social event was decorated with tuberose flowers.

Sự kiện xã hội được trang trí bằng hoa huệ.

She wore a tuberose perfume to the social gathering.

Cô ấy xức nước hoa hoa huệ đến buổi họp mặt giao lưu.

Tuberose plants were gifted as tokens of appreciation at the social club.

Cây hoa huệ được tặng như một biểu tượng đánh giá cao tại câu lạc bộ xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tuberose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tuberose

Không có idiom phù hợp