Bản dịch của từ Agave trong tiếng Việt
Agave
Noun [U/C]
Agave (Noun)
əgˈeɪvi
əgˈeɪvi
Ví dụ
The social club decorated with agave plants for their Hawaiian-themed event.
Câu lạc bộ xã hội trang trí với cây agave cho sự kiện mang chủ đề Hawaii.
The social gathering featured a centerpiece made of agave leaves and flowers.
Buổi tụ tập xã hội có trung tâm bằng lá và hoa agave.
The social media influencer posted pictures of agave cultivation techniques.
Người ảnh hưởng trên mạng xã hội đăng ảnh về kỹ thuật trồng agave.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Agave
Không có idiom phù hợp