Bản dịch của từ Agave trong tiếng Việt

Agave

Noun [U/C]

Agave (Noun)

əgˈeɪvi
əgˈeɪvi
01

Một loại cây mọng nước có hoa hồng gồm lá có gai hẹp và gai hoa cao, có nguồn gốc từ miền nam hoa kỳ và châu mỹ nhiệt đới.

A succulent plant with rosettes of narrow spiny leaves and tall flower spikes native to the southern us and tropical america.

Ví dụ

The social club decorated with agave plants for their Hawaiian-themed event.

Câu lạc bộ xã hội trang trí với cây agave cho sự kiện mang chủ đề Hawaii.

The social gathering featured a centerpiece made of agave leaves and flowers.

Buổi tụ tập xã hội có trung tâm bằng lá và hoa agave.

The social media influencer posted pictures of agave cultivation techniques.

Người ảnh hưởng trên mạng xã hội đăng ảnh về kỹ thuật trồng agave.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Agave cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agave

Không có idiom phù hợp