Bản dịch của từ Tugboats trong tiếng Việt

Tugboats

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tugboats (Noun)

tˈʌgboʊts
tˈʌgboʊts
01

Những chiếc thuyền nhỏ mạnh mẽ để kéo hoặc đẩy tàu.

Small powerful boats that pull or push ships.

Ví dụ

Tugboats help large ships navigate through busy ports like Los Angeles.

Tàu kéo giúp các tàu lớn điều hướng qua cảng đông đúc như Los Angeles.

Tugboats do not operate in shallow waters near the beach.

Tàu kéo không hoạt động ở vùng nước nông gần bãi biển.

Do tugboats assist in emergency situations at sea?

Tàu kéo có hỗ trợ trong các tình huống khẩn cấp trên biển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tugboats/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tugboats

Không có idiom phù hợp