Bản dịch của từ Tugging trong tiếng Việt

Tugging

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tugging (Verb)

tˈʌgɪŋ
tˈʌgɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của tug.

Present participle and gerund of tug.

Ví dụ

She is tugging at her friend's sleeve to get attention.

Cô ấy đang kéo áo tay của bạn để thu hút sự chú ý.

He is not tugging on the microphone during the presentation.

Anh ấy không kéo micro khi trình bày.

Is she tugging on the rope to help with the team building?

Cô ấy có đang kéo dây để giúp xây dựng đội nhóm không?

Dạng động từ của Tugging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tug

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tugged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tugged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tugs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tugging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tugging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tugging

Không có idiom phù hợp