Bản dịch của từ Tumesce trong tiếng Việt

Tumesce

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tumesce (Verb)

tumˈɛsi
tumˈɛsi
01

Sưng lên hoặc trở nên sưng lên.

To swell or become swollen.

Ví dụ

During the meeting, emotions can tumesce quickly among the participants.

Trong cuộc họp, cảm xúc có thể sưng lên nhanh chóng giữa các tham gia.

The discussion did not tumesce into an argument this time.

Cuộc thảo luận lần này không trở thành một cuộc tranh cãi.

Can emotions tumesce when discussing sensitive topics like politics?

Liệu cảm xúc có thể sưng lên khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm như chính trị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tumesce/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tumesce

Không có idiom phù hợp