Bản dịch của từ Tumesce trong tiếng Việt
Tumesce

Tumesce (Verb)
During the meeting, emotions can tumesce quickly among the participants.
Trong cuộc họp, cảm xúc có thể sưng lên nhanh chóng giữa các tham gia.
The discussion did not tumesce into an argument this time.
Cuộc thảo luận lần này không trở thành một cuộc tranh cãi.
Can emotions tumesce when discussing sensitive topics like politics?
Liệu cảm xúc có thể sưng lên khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm như chính trị?
Họ từ
Tumesce là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm sưng lên hoặc phồng lên, thường chỉ đến sự gia tăng kích thước của mô do sự tích tụ của chất lỏng, thường xảy ra trong bối cảnh y học hay sinh lý học. Dạng thức của từ này không có sự khác biệt rõ rệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Sự sử dụng từ này chủ yếu diễn ra trong các văn bản khoa học và y tế để mô tả hiện tượng sinh lý liên quan đến phần thân thể.
Tumesce có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "tumescere", có nghĩa là "sưng lên". Động từ này bao gồm "tumere", nghĩa là "sưng" hoặc "trỗi dậy", và tiền tố "ex-", biểu thị trạng thái tăng trưởng hoặc thay đổi. Theo lịch sử, từ này đã được sử dụng trong y học để mô tả hiện tượng sưng tấy của mô. Ngày nay, tumesce được sử dụng để chỉ tình trạng sưng của cơ thể, đặc biệt trong các liệu pháp y khoa như gây tê.
Tumesce là một từ tương đối hiếm gặp trong bối cảnh của bốn phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó không phổ biến trong các cuộc hội thoại hằng ngày cũng như các bài viết học thuật thông dụng, chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực y tế hoặc sinh lý học, để miêu tả trạng thái sưng phù của mô. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành hoặc nghiên cứu liên quan đến sinh lý, không phù hợp trong giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp