Bản dịch của từ Tummy muscle trong tiếng Việt
Tummy muscle

Tummy muscle (Noun)
Many people exercise their tummy muscles to improve their health.
Nhiều người tập luyện cơ bụng để cải thiện sức khỏe.
She does not like to show her tummy muscles in public.
Cô ấy không thích khoe cơ bụng ở nơi công cộng.
Do you think tummy muscles are important for social activities?
Bạn có nghĩ rằng cơ bụng quan trọng cho các hoạt động xã hội không?
Cơ bụng, hay còn gọi là "tummy muscle" trong tiếng Anh, là thuật ngữ chỉ các cơ nằm ở vùng bụng, chủ yếu bao gồm cơ thẳng bụng và cơ chéo bụng. Cơ bụng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ cột sống, duy trì tư thế và tham gia vào các chuyển động của cơ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi theo văn cảnh và đối tượng giao tiếp.
Tummy muscle, hay còn gọi là cơ bụng, có nguồn gốc từ từ "abdominis" trong tiếng Latin, có nghĩa là "bụng". Từ này bắt nguồn từ động từ "abdere", biểu thị việc giấu diễm và bảo vệ các cơ quan nội tạng. Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh là nhằm chỉ các cơ xung quanh vùng bụng, có chức năng quan trọng trong việc hỗ trợ và bảo vệ các cơ quan nội tạng, đồng thời cải thiện tư thế và khả năng chuyển động của cơ thể.
Cụm từ "tummy muscle" thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến thể dục, luyện tập sức khỏe và dinh dưỡng, đặc biệt khi đề cập đến các bài tập nhằm phát triển cơ bụng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong các bài kiểm tra ngữ âm, từ vựng hay viết luận; tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần nói khi thảo luận về chế độ tập luyện. Thông thường, cụm từ này được nhắc đến trong các bài huấn luyện cá nhân hoặc hướng dẫn thể dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp