Bản dịch của từ Tummy muscle trong tiếng Việt

Tummy muscle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tummy muscle (Noun)

tˈʌmisˌɪŋk
tˈʌmisˌɪŋk
01

Vùng cơ thể phía dưới xương sườn và phía trên hông; cái bụng.

The area of the body below the ribs and above the hips the belly.

Ví dụ

Many people exercise their tummy muscles to improve their health.

Nhiều người tập luyện cơ bụng để cải thiện sức khỏe.

She does not like to show her tummy muscles in public.

Cô ấy không thích khoe cơ bụng ở nơi công cộng.

Do you think tummy muscles are important for social activities?

Bạn có nghĩ rằng cơ bụng quan trọng cho các hoạt động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tummy muscle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tummy muscle

Không có idiom phù hợp