Bản dịch của từ Tumorigenic trong tiếng Việt

Tumorigenic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tumorigenic (Adjective)

01

Có khả năng hình thành hoặc có xu hướng hình thành khối u.

Capable of forming or tending to form tumours.

Ví dụ

The tumorigenic effects of pollution concern many social activists today.

Các tác động gây u của ô nhiễm khiến nhiều nhà hoạt động xã hội lo lắng.

Many believe that not all chemicals are tumorigenic in nature.

Nhiều người tin rằng không phải tất cả hóa chất đều có khả năng gây u.

Are tumorigenic substances regulated by social health organizations?

Các chất gây u có được quy định bởi các tổ chức y tế xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tumorigenic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tumorigenic

Không có idiom phù hợp