Bản dịch của từ Tunnelling trong tiếng Việt
Tunnelling

Tunnelling (Verb)
Tunnelling connects communities, helping people access essential services easily.
Tunnelling kết nối cộng đồng, giúp mọi người tiếp cận dịch vụ thiết yếu dễ dàng.
Many cities do not support tunnelling for social development projects.
Nhiều thành phố không hỗ trợ tunnelling cho các dự án phát triển xã hội.
Is tunnelling necessary for improving social infrastructure in urban areas?
Tunnelling có cần thiết để cải thiện cơ sở hạ tầng xã hội ở đô thị không?
Dạng động từ của Tunnelling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tunnel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tunnelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tunnelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tunnels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tunnelling |
Họ từ
Tunnelling, trong tiếng Việt có thể dịch là "đào hầm", là một quá trình kỹ thuật nhằm tạo ra các đường hầm dưới đất, thường được sử dụng trong xây dựng đường sắt, giao thông hoặc hạ tầng đô thị. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cả hai đều sử dụng từ "tunnelling" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường được viết là "tunnelling" với hai chữ "n", trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng phiên bản viết gọn hơn là "tunneling".
Từ "tunnelling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "tunnel", xuất phát từ tiếng Pháp "tonnel", mang nghĩa là "cái hầm". Về mặt etymology, cả hai từ đều có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "tonnellus", nghĩa là "thùng nhỏ". Lịch sử phát triển của từ này thể hiện sự chuyển đổi từ ý nghĩa vật lý của một không gian kín đến khái niệm khai thác và xây dựng dưới mặt đất. Ngày nay, "tunnelling" chỉ các hoạt động liên quan đến việc đào hầm để phục vụ giao thông, nước, hoặc công trình công cộng.
Từ "tunnelling" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi có các bài viết về kỹ thuật và xây dựng. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành kỹ thuật xây dựng, địa chất và khảo sát, diễn tả quy trình đào hầm nhằm phục vụ cho hạ tầng giao thông hoặc khai thác tài nguyên. Nó cũng có thể có mặt trong các cuộc thảo luận về an toàn đất và công nghệ xây dựng hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



