Bản dịch của từ Tunny trong tiếng Việt

Tunny

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tunny (Noun)

ˈtə.ni
ˈtə.ni
01

Cá ngừ, đặc biệt là cá ngừ vây xanh.

A tuna especially the bluefin.

Ví dụ

The chef prepared a delicious tunny dish for the social event.

Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn từ cá ngừ cho sự kiện xã hội.

Many people do not know about the tunny's endangered status.

Nhiều người không biết về tình trạng nguy cấp của cá ngừ.

Is the tunny a popular choice for social gatherings?

Cá ngừ có phải là lựa chọn phổ biến cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tunny/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tunny

Không có idiom phù hợp