Bản dịch của từ Tuna trong tiếng Việt
Tuna
Tuna (Noun)
She prepared a tuna sandwich for the social event.
Cô ấy chuẩn bị một ổ bánh mì cá ngừ cho sự kiện xã hội.
The caterer served tuna salad at the social gathering.
Nhà cung cấp thức ăn phục vụ rau cá ngừ tại buổi tụ tập xã hội.
Bất kỳ loài cá nào thuộc chi thunnus thuộc họ scombridae.
Any of several species of fish of the genus thunnus in the family scombridae.
She ordered a tuna sandwich for lunch at the social event.
Cô ấy đặt một ổ bánh mì cá ngừ cho bữa trưa tại sự kiện xã hội.
The caterer prepared a delicious tuna salad for the social gathering.
Nhà cung cấp thực phẩm chuẩn bị một phần salad cá ngừ ngon cho buổi tụ tập xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp