Bản dịch của từ Tuna trong tiếng Việt

Tuna

Noun [U/C]

Tuna (Noun)

tjˈunə
tˈunə
01

Thịt ăn được của cá ngừ.

The edible flesh of the tuna.

Ví dụ

She prepared a tuna sandwich for the social event.

Cô ấy chuẩn bị một ổ bánh mì cá ngừ cho sự kiện xã hội.

The caterer served tuna salad at the social gathering.

Nhà cung cấp thức ăn phục vụ rau cá ngừ tại buổi tụ tập xã hội.

02

Bất kỳ loài cá nào thuộc chi thunnus thuộc họ scombridae.

Any of several species of fish of the genus thunnus in the family scombridae.

Ví dụ

She ordered a tuna sandwich for lunch at the social event.

Cô ấy đặt một ổ bánh mì cá ngừ cho bữa trưa tại sự kiện xã hội.

The caterer prepared a delicious tuna salad for the social gathering.

Nhà cung cấp thực phẩm chuẩn bị một phần salad cá ngừ ngon cho buổi tụ tập xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tuna

Không có idiom phù hợp