Bản dịch của từ Tuna trong tiếng Việt
Tuna

Tuna (Noun)
She prepared a tuna sandwich for the social event.
Cô ấy chuẩn bị một ổ bánh mì cá ngừ cho sự kiện xã hội.
The caterer served tuna salad at the social gathering.
Nhà cung cấp thức ăn phục vụ rau cá ngừ tại buổi tụ tập xã hội.
They discussed the benefits of consuming tuna in social circles.
Họ thảo luận về lợi ích của việc tiêu thụ cá ngừ trong các vòng xã hội.
Bất kỳ loài cá nào thuộc chi thunnus thuộc họ scombridae.
Any of several species of fish of the genus thunnus in the family scombridae.
She ordered a tuna sandwich for lunch at the social event.
Cô ấy đặt một ổ bánh mì cá ngừ cho bữa trưa tại sự kiện xã hội.
The caterer prepared a delicious tuna salad for the social gathering.
Nhà cung cấp thực phẩm chuẩn bị một phần salad cá ngừ ngon cho buổi tụ tập xã hội.
Many guests enjoyed the tuna canapes served at the social party.
Nhiều khách mời đã thích thú với các món canapé cá ngừ được phục vụ tại bữa tiệc xã hội.
Dạng danh từ của Tuna (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tuna | Tuna |
Tuna (cá ngừ) là một loại cá biển có giá trị kinh tế cao, thuộc họ Scombridae. Các loài tuna phổ biến bao gồm cá ngừ sọc (skipjack tuna), cá ngừ vằn (albacore tuna) và cá ngừ xanh (bluefin tuna). Cá ngừ thường được sử dụng trong ẩm thực, đặc biệt là trong sushi và món ăn đóng hộp. Từ "tuna" được sử dụng nhất quán trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, với cách phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "tuna" có nguồn gốc từ tiếng Latin "thunnus", chỉ loài cá ngừ. Từ này có liên quan đến tiếng Hy Lạp cổ πανθηρικός (panthēríkos), diễn tả sự mạnh mẽ và nhanh nhẹn của loài cá này. Trong lịch sử, cá ngừ đã được con người sử dụng làm thực phẩm chính, gắn bó với nền văn hóa ẩm thực của nhiều quốc gia ven biển. Ý nghĩa hiện tại vẫn liên quan đến đặc điểm dinh dưỡng và giá trị kinh tế của loài cá này.
Trong bối cảnh của bốn thành phần thi IELTS, từ "tuna" thường xuất hiện trong phần Listening do liên quan đến thảo luận về thực phẩm và dinh dưỡng, cũng như trong bài Writing và Speaking khi thí sinh mô tả các món ăn hoặc chế độ ăn uống. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, ẩm thực hoặc bảo tồn thủy sản. Sự phổ biến của từ "tuna" phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với hải sản trong chế độ ăn uống toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp