Bản dịch của từ Pelagic trong tiếng Việt
Pelagic
Pelagic (Adjective)
The pelagic zone is vital for marine biodiversity and ecosystem health.
Khu vực pelagic rất quan trọng cho đa dạng sinh học và sức khỏe hệ sinh thái.
Many people do not understand pelagic environments and their importance.
Nhiều người không hiểu về môi trường pelagic và tầm quan trọng của nó.
Is the pelagic ecosystem being affected by climate change and pollution?
Hệ sinh thái pelagic có bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu và ô nhiễm không?
Pelagic (Noun)
The pelagic fish swim in the open ocean, like tuna.
Cá pelagic bơi trong đại dương, như cá ngừ.
Many people do not know about pelagic species in the ocean.
Nhiều người không biết về các loài pelagic trong đại dương.
Are pelagic birds more common than coastal birds in Vietnam?
Các loài chim pelagic có phổ biến hơn chim ven biển ở Việt Nam không?
Từ "pelagic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "pelagikos," có nghĩa là thuộc về biển cả. Trong ngữ cảnh sinh học, từ này mô tả các sinh vật sống ở tầng nước mở của đại dương, điển hình như cá và động vật không xương sống. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "pelagic" với cùng một ý nghĩa; tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh thái học biển và nghiên cứu về động vật học.
Từ "pelagic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "pelagikos," có nghĩa là "thuộc về biển" hoặc "thuộc về đại dương." Gốc từ này liên quan đến "pelagos," mang nghĩa là "biển." Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các khu vực của đại dương nằm xa bờ, thường liên quan đến các loài sinh vật sống trong môi trường nước mở. Ngày nay, ý nghĩa của "pelagic" vẫn giữ nguyên, đề cập đến các sinh vật hoặc hệ sinh thái tồn tại trong vùng nước sâu, xa bờ, liên quan mật thiết đến nghiên cứu sinh thái học và hải dương học.
Từ "pelagic" thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học biển và hải dương học để chỉ các loài sinh vật sống ở vùng nước sâu, xa bờ. Trong các kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong tài liệu về môi trường hoặc sinh thái. Từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả hệ sinh thái biển hoặc nghiên cứu về động vật sinh sống trong các vùng nước pelagic.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp