Bản dịch của từ Pelagic trong tiếng Việt

Pelagic

Adjective Noun [U/C]

Pelagic (Adjective)

pəlˈædʒɪk
pəlˈædʒɪk
01

Liên quan đến biển khơi.

Relating to the open sea.

Ví dụ

The pelagic zone is vital for marine biodiversity and ecosystem health.

Khu vực pelagic rất quan trọng cho đa dạng sinh học và sức khỏe hệ sinh thái.

Many people do not understand pelagic environments and their importance.

Nhiều người không hiểu về môi trường pelagic và tầm quan trọng của nó.

Is the pelagic ecosystem being affected by climate change and pollution?

Hệ sinh thái pelagic có bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu và ô nhiễm không?

Pelagic (Noun)

01

Một con cá hoặc một con chim nổi.

A pelagic fish or bird.

Ví dụ

The pelagic fish swim in the open ocean, like tuna.

Cá pelagic bơi trong đại dương, như cá ngừ.

Many people do not know about pelagic species in the ocean.

Nhiều người không biết về các loài pelagic trong đại dương.

Are pelagic birds more common than coastal birds in Vietnam?

Các loài chim pelagic có phổ biến hơn chim ven biển ở Việt Nam không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pelagic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pelagic

Không có idiom phù hợp