Bản dịch của từ Sashimi trong tiếng Việt

Sashimi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sashimi(Noun)

sˈæʃɪmˌi
sɑˈʃimi
01

Một phương pháp chế biến liên quan đến việc thái cá và hải sản một cách cẩn thận để giữ nguyên độ tươi ngon và hương vị.

A preparation method involving the careful slicing of fish and seafood to preserve its texture and flavor

Ví dụ
02

Một món ăn Nhật Bản gồm lát cá hoặc hải sản tươi sống, thường được phục vụ kèm với nước tương và wasabi.

A Japanese dish of sliced raw fish or seafood typically served with soy sauce and wasabi

Ví dụ
03

Cá sống được phục vụ như một món ăn đặc sản, thường đi kèm với các món ăn phụ hoặc gia vị.

Raw fish served as a delicacy often accompanied by side dishes or condiments

Ví dụ