Bản dịch của từ Soy trong tiếng Việt
Soy

Soy (Noun)
Soy is a popular source of plant-based protein in many diets.
Đậu nành là một nguồn protein từ thực vật phổ biến trong nhiều chế độ ăn.
The soy industry plays a significant role in the economy of some countries.
Ngành công nghiệp đậu nành đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của một số quốc gia.
Many people choose soy milk as a dairy alternative for health reasons.
Nhiều người chọn sữa đậu nành làm lựa chọn thay thế sữa bò vì lý do sức khỏe.
Soy is a common ingredient in vegetarian dishes for its protein content.
Đậu nành là một nguyên liệu phổ biến trong các món chay vì hàm lượng protein của nó.
Many people choose soy as a meat substitute due to health reasons.
Nhiều người chọn đậu nành làm thay thế thịt vì lý do sức khỏe.
The consumption of soy products has increased in recent years.
Tiêu thụ sản phẩm từ đậu nành đã tăng trong những năm gần đây.
Dạng danh từ của Soy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Soy | - |
Họ từ
Từ "soy" trong tiếng Anh có nghĩa là đậu tương, một loại cây họ đậu có nguồn gốc từ châu Á, được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực và công nghiệp thực phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ, "soy" thường chỉ các sản phẩm chế biến từ đậu nành như sữa đậu nành (soy milk) hay đậu phụ (tofu). Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng đôi khi phổ biến hơn về ngữ cảnh dùng trong ẩm thực chay và dinh dưỡng. Việc sử dụng từ "soy" đã gia tăng trong những năm gần đây do xu hướng ăn chay và bền vững.
Từ "soy" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, bắt nguồn từ động từ "ser", có nghĩa là "là". Trong tiếng Latinh, "esse" cũng mang nghĩa tương tự. Từ này thường được sử dụng để chỉ bản chất, đặc tính hoặc trạng thái của một vật thể hoặc con người. Trong lịch sử, "soy" thường được dùng để khẳng định hoặc xác định danh tính cá nhân, kết nối với việc tự nhận diện và khẳng định. Ngày nay, "soy" vẫn giữ nguyên ý nghĩa trong nhiều ngữ cảnh, đặc biệt trong tiếng Tây Ban Nha như một phần của văn hoá và ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "soy" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về dinh dưỡng thực phẩm, các sản phẩm thực vật thay thế, hoặc trong các bài viết về chế độ ăn chay. Ngoài ra, "soy" cũng phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm và ẩm thực, đặc biệt liên quan đến đậu nành và các sản phẩm từ đậu nành như sữa đậu nành và đậu phụ.