Bản dịch của từ Slicing trong tiếng Việt
Slicing
Slicing (Verb)
She was slicing vegetables for the community cooking class.
Cô ấy đang cắt rau cho lớp học nấu ăn cộng đồng.
The volunteers were slicing bread to make sandwiches for the homeless.
Các tình nguyện viên đang cắt bánh mì để làm bánh mì kẹp cho người vô gia cư.
He skillfully sliced the cake for the charity bake sale.
Anh ấy khéo léo cắt bánh cho buổi bán bánh từ thiện.
Dạng động từ của Slicing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slice |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sliced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sliced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slices |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slicing |
Slicing (Noun)
She demonstrated her excellent slicing skills in the cooking competition.
Cô ấy đã thể hiện kỹ năng cắt tuyệt vời trong cuộc thi nấu ăn.
The chef's precise slicing of the vegetables impressed the judges.
Cách cắt chính xác của đầu bếp về rau củ đã làm ấn tượng với các giám khảo.
The art of slicing fruits for the fruit platter requires finesse.
Nghệ thuật cắt hoa quả cho dĩa trái cây yêu cầu sự tinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp