Bản dịch của từ Slicing trong tiếng Việt
Slicing
Slicing (Verb)
She was slicing vegetables for the community cooking class.
Cô ấy đang cắt rau cho lớp học nấu ăn cộng đồng.
The volunteers were slicing bread to make sandwiches for the homeless.
Các tình nguyện viên đang cắt bánh mì để làm bánh mì kẹp cho người vô gia cư.
He skillfully sliced the cake for the charity bake sale.
Anh ấy khéo léo cắt bánh cho buổi bán bánh từ thiện.
Dạng động từ của Slicing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slice |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sliced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sliced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slices |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slicing |
Slicing (Noun)
She demonstrated her excellent slicing skills in the cooking competition.
Cô ấy đã thể hiện kỹ năng cắt tuyệt vời trong cuộc thi nấu ăn.
The chef's precise slicing of the vegetables impressed the judges.
Cách cắt chính xác của đầu bếp về rau củ đã làm ấn tượng với các giám khảo.
The art of slicing fruits for the fruit platter requires finesse.
Nghệ thuật cắt hoa quả cho dĩa trái cây yêu cầu sự tinh tế.
Họ từ
Slicing là thuật ngữ chỉ hành động cắt một vật thành các phần mỏng hoặc mảnh nhỏ hơn. Trong ngữ cảnh sử dụng, slicing có thể đề cập đến nhiều lĩnh vực, bao gồm nấu ăn, công nghệ thông tin (chẳng hạn như slicing dữ liệu), và y học. Trong tiếng Anh, cả hai phiên bản British và American đều sử dụng từ này tương tự nhau. Tuy nhiên, trong ngành nghề cụ thể, có thể có sự khác biệt trong cách áp dụng hoặc ngữ cảnh sử dụng từ slicing.
Từ "slicing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "slice", xuất phát từ tiếng Anh cổ "slician", có nghĩa là "cắt". Động từ này lại có thể liên hệ tới gốc tiếng Tây Đức "slīkan", có nghĩa cũng tương tự. Slicing thường được sử dụng để chỉ hành động cắt một vật thành từng phần. Ý nghĩa hiện tại mở rộng không chỉ trong lĩnh vực ẩm thực mà còn trong các ngữ cảnh công nghệ, như "slicing dữ liệu", phản ánh sự tách biệt và phân đoạn thông tin hoặc thành phần.
Từ "slicing" xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng trung bình, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả các kỹ thuật chế biến thực phẩm, phân tích dữ liệu hay trong các bài bàn luận về công nghệ. Trong các ngữ cảnh chung, từ này thường được dùng trong lĩnh vực nấu ăn, khoa học máy tính (xử lý dữ liệu), và trong các bài viết khoa học khi đề cập đến việc chia nhỏ, phân đoạn thông tin hoặc vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp