Bản dịch của từ Slicing trong tiếng Việt

Slicing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slicing(Verb)

slˈaɪsɪŋ
slˈaɪsɪŋ
01

Cắt cái gì đó thành miếng mỏng, phẳng.

To cut something into thin flat pieces.

Ví dụ

Dạng động từ của Slicing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Slice

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sliced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sliced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Slices

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Slicing

Slicing(Noun)

slˈaɪsɪŋ
slˈaɪsɪŋ
01

Hành động cắt một cái gì đó thành miếng mỏng.

The action of cutting something into thin pieces.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ