Bản dịch của từ Turbidite trong tiếng Việt
Turbidite
Turbidite (Noun)
The turbidite layers were analyzed by researchers in California last year.
Các lớp turbidite đã được các nhà nghiên cứu phân tích ở California năm ngoái.
The team did not find any turbidite deposits in the local river.
Nhóm nghiên cứu không tìm thấy bất kỳ trầm tích turbidite nào trong con sông địa phương.
Are turbidite formations common in the ocean near New York?
Các hình thành turbidite có phổ biến trong đại dương gần New York không?
Turbidite là một loại trầm tích hình thành từ quá trình lấp đầy bởi các dòng chảy lộn xộn dưới đáy đại dương, đặc biệt là từ các trận lụt hoặc sự sạt lở bờ biển. Hiện tượng này thường xảy ra trong các môi trường nước sâu. Tại khu vực biển, turbidite thể hiện sự phân lớp rõ rệt do sự lắng đọng của các hạt chất lỏng có kích thước khác nhau. Turbidite có vai trò quan trọng trong nghiên cứu địa chất học và hồ sơ địa chất, giúp hiểu biết về lịch sử địa chất của các vùng biển.
Từ "turbidite" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "turbidus", nghĩa là "đục, hỗn loạn". Thuật ngữ này được sử dụng trong địa chất học để mô tả các lớp trầm tích được hình thành từ các luồng trầm tích mạnh mẽ, thường là dưới nước, do hiện tượng lũ lụt hoặc sóng lớn. Sự kết hợp giữa nguồn gốc từ và nghĩa hiện tại phản ánh bản chất của quá trình sedimentary mà các lớp vật liệu tồn tại trong trạng thái không ổn định, tương ứng với ý nghĩa "đục" của từ gốc.
Turbidite là một thuật ngữ chuyên ngành trong địa chất học, thường được sử dụng để mô tả sự lắng đọng của các lớp trầm tích do dòng chảy lẫn lộn trong môi trường nước. Trong kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần bài đọc liên quan đến khoa học tự nhiên hoặc địa chất. Trong các bối cảnh khác, turbidite thường được đề cập trong các nghiên cứu về môi trường biển, địa chất đáy biển, hoặc quá trình tạo thành và diễn biến của các môi trường trầm tích.