Bản dịch của từ Turbidity trong tiếng Việt
Turbidity

Turbidity (Noun)
The turbidity of the river increased after the recent heavy rains.
Độ đục của dòng sông tăng lên sau cơn mưa lớn gần đây.
The turbidity in the lake does not affect local fishing activities.
Độ đục trong hồ không ảnh hưởng đến các hoạt động đánh cá địa phương.
Is the turbidity level monitored by the city council regularly?
Mức độ đục được hội đồng thành phố theo dõi thường xuyên không?
Turbidity (Noun Uncountable)
The turbidity in the river increased after the heavy rain last week.
Độ đục trong dòng sông tăng lên sau cơn mưa lớn tuần trước.
The turbidity of the lake is not a serious environmental issue.
Độ đục của hồ không phải là vấn đề môi trường nghiêm trọng.
What causes high turbidity in urban water systems like the Thames?
Nguyên nhân nào gây ra độ đục cao trong hệ thống nước đô thị như Thames?
Họ từ
Chữ "turbidity" được định nghĩa là mức độ đục hoặc trong suốt của một chất lỏng, thường là nước, do sự hiện diện của các hạt lơ lửng hoặc tạp chất. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực môi trường và công nghệ xử lý nước để đánh giá chất lượng nước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, ảnh hưởng bởi ngữ điệu của từng vùng.
Turbidity xuất phát từ từ gốc Latin "turbiditas", có nghĩa là "sự đục" hoặc "sự rối loạn". Từ này được hình thành từ "turba", chỉ sự hỗn loạn hoặc sự xáo trộn. Turbidity thường được sử dụng để mô tả mức độ trong suốt của nước, phản ánh sự hiện diện của các hạt rắn, tảo hoặc vi sinh vật. Sự phát triển trong ý nghĩa này cho thấy mối liên hệ giữa tình trạng nước và sức khỏe môi trường, đặc biệt trong lĩnh vực thủy sinh học.
Turbidity là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học môi trường, kỹ thuật nước và nghiên cứu sinh thái. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện hơn so với các từ vựng thông dụng, nhưng vẫn có thể thấy trong các bài kiểm tra viết và nói liên quan đến môi trường và nước. Thường gặp trong ngữ cảnh thảo luận về chất lượng nước, mức độ ô nhiễm, hoặc trong báo cáo khoa học, cho thấy tầm quan trọng của việc đánh giá sự trong sạch của nguồn nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp