Bản dịch của từ Turbidity trong tiếng Việt

Turbidity

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turbidity (Noun)

tɚbˈɪdəti
tɚbˈɪdəti
01

Chất lượng của mây hoặc đục.

The quality of being cloudy or opaque.

Ví dụ

The turbidity of the river increased after the recent heavy rains.

Độ đục của dòng sông tăng lên sau cơn mưa lớn gần đây.

The turbidity in the lake does not affect local fishing activities.

Độ đục trong hồ không ảnh hưởng đến các hoạt động đánh cá địa phương.

Is the turbidity level monitored by the city council regularly?

Mức độ đục được hội đồng thành phố theo dõi thường xuyên không?

Turbidity (Noun Uncountable)

tɚbˈɪdəti
tɚbˈɪdəti
01

Độ đục hoặc độ đục của chất lỏng gây ra bởi số lượng lớn các hạt riêng lẻ thường không thể nhìn thấy bằng mắt thường.

The cloudiness or haziness of a fluid caused by large numbers of individual particles that are generally invisible to the naked eye.

Ví dụ

The turbidity in the river increased after the heavy rain last week.

Độ đục trong dòng sông tăng lên sau cơn mưa lớn tuần trước.

The turbidity of the lake is not a serious environmental issue.

Độ đục của hồ không phải là vấn đề môi trường nghiêm trọng.

What causes high turbidity in urban water systems like the Thames?

Nguyên nhân nào gây ra độ đục cao trong hệ thống nước đô thị như Thames?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turbidity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turbidity

Không có idiom phù hợp