Bản dịch của từ Turboshaft trong tiếng Việt

Turboshaft

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turboshaft (Noun)

tˈɝɹboʊʃæft
tˈɝɹboʊʃæft
01

Động cơ tua bin khí trong đó tua bin dẫn động một trục không phải là trục chân vịt.

A gas turbine engine in which the turbine drives a shaft other than a propeller shaft.

Ví dụ

The turboshaft engine powers many helicopters like the Bell 206.

Động cơ turboshaft cung cấp năng lượng cho nhiều trực thăng như Bell 206.

The turboshaft is not used in commercial jetliners for passenger flights.

Turboshaft không được sử dụng trong các máy bay phản lực thương mại cho chuyến bay.

Is the turboshaft engine more efficient than traditional piston engines?

Động cơ turboshaft có hiệu quả hơn động cơ piston truyền thống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turboshaft/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turboshaft

Không có idiom phù hợp