Bản dịch của từ Turbulently trong tiếng Việt

Turbulently

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turbulently (Adverb)

tˈɝɹbjəlntli
tˈɝɹbjəlntli
01

Một cách hỗn loạn; với sự hỗn loạn hoặc nhầm lẫn.

In a turbulent manner with turbulence or confusion.

Ví dụ

The community meeting was held turbulently, with many people shouting.

Cuộc họp cộng đồng diễn ra một cách ồn ào, với nhiều người la hét.

The discussion did not proceed turbulently; everyone remained calm and respectful.

Cuộc thảo luận không diễn ra ồn ào; mọi người đều giữ bình tĩnh và tôn trọng.

Why did the protest unfold turbulently in downtown Chicago last week?

Tại sao cuộc biểu tình diễn ra ồn ào ở trung tâm Chicago tuần trước?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turbulently/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turbulently

Không có idiom phù hợp