Bản dịch của từ Tureen trong tiếng Việt

Tureen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tureen (Noun)

tʊɹˈin
tˌʊɹˌin
01

Một món ăn có nắp đậy sâu để phục vụ súp.

A deep covered dish from which soup is served.

Ví dụ

The elegant tureen was used to serve the delicious soup.

Cái tô tureen thanh lịch được sử dụng để phục vụ món súp ngon.

The silver tureen was a highlight at the social gathering.

Cái tô tureen bằng bạc là điểm nhấn tại buổi tụ tập xã hội.

The tureen was passed around for guests to help themselves to soup.

Cái tô tureen được chuyển đi để khách mời tự phục vụ súp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tureen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tureen

Không có idiom phù hợp