Bản dịch của từ Tureen trong tiếng Việt
Tureen

Tureen (Noun)
The elegant tureen was used to serve the delicious soup.
Cái tô tureen thanh lịch được sử dụng để phục vụ món súp ngon.
The silver tureen was a highlight at the social gathering.
Cái tô tureen bằng bạc là điểm nhấn tại buổi tụ tập xã hội.
The tureen was passed around for guests to help themselves to soup.
Cái tô tureen được chuyển đi để khách mời tự phục vụ súp.
Họ từ
Tureen là một danh từ chỉ một loại dụng cụ ăn uống thường được sử dụng để đựng thức ăn, đặc biệt là súp hoặc món hầm, khi phục vụ. Tureen thường có hình dạng giống như chiếc bát lớn, có nắp đậy và được chế tác từ các chất liệu như gốm sứ hoặc thủy tinh. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa so với tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, với trọng âm có thể được nhấn mạnh khác nhau giữa hai biến thể.
Tureen có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp "terrine", có nghĩa là "chén" hoặc "bát dùng để đựng thức ăn". Chữ này xuất phát từ tiếng La-tinh "terra", có nghĩa là "đất" hoặc "gốm", chỉ đến vật liệu mà các đồ dùng này được tạo ra. Tureen đã được sử dụng từ thế kỷ 17 cho mục đích phục vụ món ăn nóng hoặc nước dùng. Ngày nay, từ này chỉ các loại nồi lớn dùng để đựng món ăn trong bữa tiệc, gắn liền với hình thức và truyền thống ẩm thực.
Tureen là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực hoặc văn hóa ẩm thực, nhưng tần suất không cao. Trong phần Nói và Viết, việc sử dụng từ này chủ yếu xảy ra khi thảo luận về món ăn hoặc bữa tiệc. Tureen được dùng để chỉ một loại nồi đựng súp hoặc món hầm, thường xuất hiện trong các tình huống lịch sự hoặc trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp