Bản dịch của từ Turgidity trong tiếng Việt
Turgidity

Turgidity (Noun)
The turgidity of the social media posts was overwhelming.
Sự sưng phồng của các bài đăng trên mạng xã hội làm choáng ngợp.
The turgidity of the social gatherings during holidays caused traffic jams.
Sự sưng phồng của các cuộc tụ tập xã hội trong những ngày lễ gây ra kẹt xe.
The turgidity of the social status symbols led to envy among peers.
Sự sưng phồng của các biểu tượng tình trạng xã hội dẫn đến sự ghen tị giữa đồng nghiệp.
Turgidity (Adjective)
The turgidity of the speech made the audience yawn.
Sự phồng phồng của bài phát biểu khiến khán giả ngáp.
Her turgidity in behavior alienated her from her friends.
Sự phồng phồng trong cách cư xử khiến cô ấy bị xa lánh từ bạn bè.
The turgidity of the company's policies led to employee dissatisfaction.
Sự phồng phồng của chính sách của công ty dẫn đến sự bất mãn của nhân viên.
Họ từ
Turgidity (tình trạng giãn nở) là thuật ngữ mô tả độ phồng hoặc căng của tế bào thực vật, thường do áp suất nước trong vách tế bào. Tình trạng này quan trọng trong việc duy trì hình dạng, độ cứng và sức sống của cây. Trong tiếng Anh, "turgidity" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực sinh học và nông nghiệp. Dạng viết và phát âm của từ này không khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng trong các lĩnh vực chuyên môn, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, tùy thuộc vào từng môi trường nghiên cứu hoặc giảng dạy.
Turgidity xuất phát từ tiếng Latin "turgere", nghĩa là "phồng lên" hoặc "trương". Từ này được sử dụng để mô tả trạng thái của các tế bào thực vật khi nước thấm vào, tạo thành áp lực và làm cho chúng trở nên cứng cáp. Trong ngữ cảnh hiện đại, turgidity thường được áp dụng trong sinh học, đặc biệt trong sinh lý thực vật, để chỉ mức độ căng và sự ổn định của tế bào. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện tầm quan trọng của nước trong quá trình duy trì sự sống của thực vật.
Từ "turgidity" xuất hiện thường xuyên trong phần Đọc và Viết của kỳ thi IELTS, nhất là trong ngữ cảnh liên quan đến sinh học, thực vật học và môi trường. Trong phần Nghe và Nói, từ này ít phổ biến hơn do thiên hướng tập trung vào ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong các tình huống thực tiễn, "turgidity" được sử dụng để mô tả trạng thái căng phồng của tế bào thực vật, thường là trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng hoặc nghiên cứu sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp