Bản dịch của từ Turgidity trong tiếng Việt

Turgidity

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turgidity (Noun)

tɝˈdʒɨdˌɪti
tɝˈdʒɨdˌɪti
01

Chất lượng bị sưng, đầy hơi hoặc căng phồng.

The quality of being swollen bloated or distended.

Ví dụ

The turgidity of the social media posts was overwhelming.

Sự sưng phồng của các bài đăng trên mạng xã hội làm choáng ngợp.

The turgidity of the social gatherings during holidays caused traffic jams.

Sự sưng phồng của các cuộc tụ tập xã hội trong những ngày lễ gây ra kẹt xe.

The turgidity of the social status symbols led to envy among peers.

Sự sưng phồng của các biểu tượng tình trạng xã hội dẫn đến sự ghen tị giữa đồng nghiệp.

Turgidity (Adjective)

tɝˈdʒɨdˌɪti
tɝˈdʒɨdˌɪti
01

Sưng tấy hoặc căng phồng, như bị chảy nước; đầy hơi.

Swollen or distended as from a fluid bloated.

Ví dụ

The turgidity of the speech made the audience yawn.

Sự phồng phồng của bài phát biểu khiến khán giả ngáp.

Her turgidity in behavior alienated her from her friends.

Sự phồng phồng trong cách cư xử khiến cô ấy bị xa lánh từ bạn bè.

The turgidity of the company's policies led to employee dissatisfaction.

Sự phồng phồng của chính sách của công ty dẫn đến sự bất mãn của nhân viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turgidity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turgidity

Không có idiom phù hợp