Bản dịch của từ Turn loose trong tiếng Việt
Turn loose
Verb
Turn loose (Verb)
tɚɹn lus
tɚɹn lus
Ví dụ
The government decided to turn loose the funds for social programs.
Chính phủ quyết định giải phóng quỹ cho các chương trình xã hội.
They did not turn loose any resources for community development.
Họ không giải phóng bất kỳ nguồn lực nào cho phát triển cộng đồng.
Will the city turn loose more money for social initiatives?
Thành phố sẽ giải phóng thêm tiền cho các sáng kiến xã hội không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Turn loose cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Turn loose
Không có idiom phù hợp