Bản dịch của từ Turn loose trong tiếng Việt
Turn loose

Turn loose (Verb)
The government decided to turn loose the funds for social programs.
Chính phủ quyết định giải phóng quỹ cho các chương trình xã hội.
They did not turn loose any resources for community development.
Họ không giải phóng bất kỳ nguồn lực nào cho phát triển cộng đồng.
Will the city turn loose more money for social initiatives?
Thành phố sẽ giải phóng thêm tiền cho các sáng kiến xã hội không?
Cụm từ "turn loose" thường được hiểu là hành động thả ra hoặc giải phóng ai đó hoặc cái gì đó, mang ý nghĩa tự do hoặc không còn bị giam giữ. Trong tiếng Anh Mỹ, "turn loose" phổ biến hơn trong ngữ cảnh nói về việc cho phép ai đó làm điều mà họ muốn, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng cụm từ này hơn và thường dùng "set free" hoặc "release". Sự khác biệt này phản ánh cách diễn đạt và thói quen ngôn ngữ của người nói ở từng khu vực.
Cụm từ "turn loose" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "turn" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tornare", có nghĩa là xoay hay vòng tròn, và "loose" xuất phát từ tiếng Latinh "laxus", nghĩa là lỏng lẻo. Nguyên nghĩa của cụm từ này liên quan đến việc chuyển đổi hoặc giải phóng cái gì đó khỏi tình trạng bị ràng buộc. Theo thời gian, nghĩa của "turn loose" đã mở rộng để chỉ hành động phóng thích hoặc giải thoát một cách tự do và không bị kiểm soát, phản ánh rõ ràng trong ngữ cảnh sử dụng hiện tại.
Cụm từ "turn loose" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, nó có thể được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc khi thảo luận về tự do hoặc sự giải phóng. Trong Đọc và Viết, cụm từ này thường liên quan đến chủ đề như sự tự do cá nhân, quản lý rủi ro là kiềm chế và phát triển cá nhân. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện vẫn chưa cao trong ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp