Bản dịch của từ Turn spotlight on trong tiếng Việt
Turn spotlight on

Turn spotlight on (Phrase)
Turning the spotlight on social issues can lead to positive changes.
Quay đèn sân khấu vào các vấn đề xã hội có thể dẫn đến những thay đổi tích cực.
Neglecting to turn the spotlight on important social matters is detrimental.
Bỏ qua việc đặt đèn sân khấu vào các vấn đề xã hội quan trọng là có hại.
Should we turn the spotlight on mental health awareness campaigns?
Chúng ta có nên đặt đèn sân khấu vào các chiến dịch tăng cường nhận thức về sức khỏe tâm thần không?
Cụm từ "turn spotlight on" có nghĩa là làm nổi bật hoặc tập trung sự chú ý vào một vấn đề, cá nhân hoặc sự kiện nào đó. Trong văn cảnh báo chí và truyền thông, cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của một sự việc hoặc thúc đẩy sự quan tâm của công chúng. Cả Anh Anh và Anh Mỹ đều áp dụng cụm từ này một cách tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo phong cách ngữ cảnh và đối tượng độc giả.
Cụm từ "turn spotlight on" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ "spotula", nghĩa là "nhỏ" và "luminare", nghĩa là "chiếu sáng". Thời kỳ đầu, "spotlight" được dùng để chỉ các thiết bị chiếu sáng tập trung có sức mạnh lớn trong sân khấu. Hiện nay, cụm từ này mang ý nghĩa chỉ việc thu hút sự chú ý vào một người, vấn đề hoặc khía cạnh nào đó, phản ánh việc làm nổi bật và đánh bóng một chủ đề cụ thể trong không gian công cộng hay truyền thông.
Cụm từ "turn the spotlight on" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và nói, nơi các thí sinh thường sử dụng để nhấn mạnh sự chú ý vào một vấn đề cụ thể. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh truyền thông như phỏng vấn, bài báo, hoặc phát biểu công cộng để chỉ việc làm nổi bật một chủ đề hoặc một cá nhân nào đó trong quá trình thảo luận hoặc nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp