Bản dịch của từ Turn spotlight on trong tiếng Việt

Turn spotlight on

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turn spotlight on (Phrase)

tɝˈn spˈɑtlˌaɪt ˈɑn
tɝˈn spˈɑtlˌaɪt ˈɑn
01

Tập trung sự chú ý vào cái gì đó hoặc ai đó.

To focus attention on something or someone.

Ví dụ

Turning the spotlight on social issues can lead to positive changes.

Quay đèn sân khấu vào các vấn đề xã hội có thể dẫn đến những thay đổi tích cực.

Neglecting to turn the spotlight on important social matters is detrimental.

Bỏ qua việc đặt đèn sân khấu vào các vấn đề xã hội quan trọng là có hại.

Should we turn the spotlight on mental health awareness campaigns?

Chúng ta có nên đặt đèn sân khấu vào các chiến dịch tăng cường nhận thức về sức khỏe tâm thần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turn spotlight on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turn spotlight on

Không có idiom phù hợp