Bản dịch của từ Turn-topsy-turvy trong tiếng Việt
Turn-topsy-turvy

Turn-topsy-turvy (Idiom)
The recent protests turned society topsy-turvy, causing widespread confusion.
Các cuộc biểu tình gần đây đã làm xã hội trở nên rối ren.
The new policies did not turn the community topsy-turvy as expected.
Các chính sách mới không làm cho cộng đồng trở nên rối ren như mong đợi.
Did the election results turn the social landscape topsy-turvy?
Kết quả bầu cử có làm cho bối cảnh xã hội trở nên rối ren không?
Cụm từ "turn-topsy-turvy" có nghĩa là làm cho một thứ gì đó đảo lộn hoặc rối tung lên, thể hiện trạng thái hỗn loạn và ngược lại so với trật tự thông thường. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với âm "r" trong tiếng Anh Mỹ thường phát âm rõ hơn. Ứng dụng của cụm từ này thường gặp trong văn học và ngữ cảnh mô tả tình huống bất thường.
Từ "topsy-turvy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất hiện vào thế kỷ 16. Cấu trúc của nó kết hợp hai từ trái ngược, "topsy" (được cho là sự biến thể của "topsy-turvy") và "turvy", thể hiện trạng thái đảo lộn, hỗn loạn. Từ này thường được dùng để mô tả điều gì đó không theo thứ tự hoặc không bình thường. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự bất ổn và đáng chú ý trong những tình huống trái ngược, phản ánh sự hỗn loạn trong thực tế xã hội.
Từ "turn-topsy-turvy" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề mô tả tình huống hỗn loạn hoặc đảo lộn. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng để diễn tả sự rối ren trong cuộc sống cá nhân hoặc tình hình xã hội. Cụm từ này có thể xuất hiện trong văn viết học thuật hoặc bài báo, ngụ ý sự thay đổi đột ngột hoặc sự không ổn định trong các hệ thống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp