Bản dịch của từ Turn-topsy-turvy trong tiếng Việt

Turn-topsy-turvy

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turn-topsy-turvy (Idiom)

01

Trong tình trạng bối rối hoặc rối loạn.

In a state of confusion or disorder.

Ví dụ

The recent protests turned society topsy-turvy, causing widespread confusion.

Các cuộc biểu tình gần đây đã làm xã hội trở nên rối ren.

The new policies did not turn the community topsy-turvy as expected.

Các chính sách mới không làm cho cộng đồng trở nên rối ren như mong đợi.

Did the election results turn the social landscape topsy-turvy?

Kết quả bầu cử có làm cho bối cảnh xã hội trở nên rối ren không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turn-topsy-turvy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turn-topsy-turvy

Không có idiom phù hợp