Bản dịch của từ Turning the spotlight on trong tiếng Việt
Turning the spotlight on
Turning the spotlight on (Idiom)
Turning the spotlight on social issues is crucial for change.
Quay đèn sân khấu vào các vấn đề xã hội là rất quan trọng cho sự thay đổi.
Ignoring social problems and not turning the spotlight on them is harmful.
Bỏ qua các vấn đề xã hội và không quay đèn sân khấu vào chúng là có hại.
Are you turning the spotlight on the impact of social media?
Bạn có đang quay đèn sân khấu vào tác động của truyền thông xã hội không?
Turning the spotlight on the issue of poverty is crucial.
Quay ánh sáng vào vấn đề nghèo đó là rất quan trọng.
She avoided turning the spotlight on her personal struggles.
Cô ấy tránh việc quay ánh sáng vào những khó khăn cá nhân của mình.
Cụm từ "turning the spotlight on" có nghĩa là tập trung sự chú ý vào một vấn đề hoặc một người nào đó, nhằm làm nổi bật hoặc chú ý đến chúng. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt cụ thể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết, cách diễn đạt có thể linh hoạt hơn ở Mỹ, thường kèm theo các ví dụ cụ thể để minh họa. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh truyền thông, phê bình hoặc các cuộc thảo luận chính trị.
Cụm từ "turning the spotlight on" xuất phát từ từ "spotlight", có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "spot,” nghĩa là chấm sáng, và từ "light", có nghĩa là ánh sáng. Thuật ngữ này ban đầu chỉ ánh sáng tập trung trong một buổi biểu diễn, nhưng dần chuyển sang nghĩa tượng trưng để chỉ việc làm nổi bật hoặc thu hút sự chú ý vào một vấn đề hoặc cá nhân cụ thể. Sự chuyển hóa này phản ánh sự liên kết giữa ánh sáng và sự chú ý, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiếp cận thông tin.
Cụm từ "turning the spotlight on" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và tiếng Anh giao tiếp, đặc biệt trong các bài viết và thuyết trình nhằm nhấn mạnh sự chú ý vào một vấn đề hoặc đối tượng cụ thể. Trong bài thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe, Đọc và Viết khi thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc nghiên cứu. Tần suất sử dụng cụ thể có thể thấp hơn so với các từ vựng cơ bản, nhưng nó mang lại ý nghĩa sâu sắc và sự nhấn mạnh cho thông điệp trong các ngữ cảnh chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp