Bản dịch của từ Tusker trong tiếng Việt
Tusker

Tusker (Noun)
The tusker at the zoo amazed all the visitors last Saturday.
Con voi có ngà tại sở thú đã làm ngạc nhiên tất cả du khách hôm thứ Bảy.
No tusker was seen during our wildlife tour in Kenya last year.
Không có con voi có ngà nào được nhìn thấy trong chuyến tham quan động vật hoang dã của chúng tôi ở Kenya năm ngoái.
Did you see the tusker in the documentary about African wildlife?
Bạn có thấy con voi có ngà trong bộ phim tài liệu về động vật hoang dã châu Phi không?
Họ từ
"Tusker" là một danh từ chỉ những con voi, đặc biệt là những con voi có ngà lớn, thường được tìm thấy ở châu Phi và Ấn Độ. Thuật ngữ này thường được dùng trong ngữ cảnh bảo tồn động vật hoang dã, nhấn mạnh tầm quan trọng của voi trong hệ sinh thái. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ cho từ này, tuy nhiên, trong một số vùng, từ có thể được dùng trong ngữ cảnh chỉ các loài động vật khác có ngà.
Từ "tusker" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "tusk", có nghĩa là "răng" hay "ngà". Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng để chỉ những con voi đực có dáng răng nanh lớn, đặc biệt là ngà voi. Các ghi chép lịch sử từ thế kỷ 19 đã xác nhận việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh mô tả động vật hoang dã. Hiện nay, "tusker" đề cập đến những loài voi lớn, thể hiện sức mạnh và sự tráng lệ của chúng trong tự nhiên.
"Tusker" là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ những con voi đực có ngà lớn, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến động vật hoang dã và bảo tồn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến, thường xuất hiện trong bài đọc hoặc nghe liên quan đến các chủ đề sinh thái học, du lịch sinh thái và bảo tồn động vật. Ngoài ra, "tusker" cũng thường được nhắc đến trong các tài liệu nghiên cứu về động vật và trong các cuộc thảo luận về bảo vệ môi trường, cho thấy sự quan tâm đối với đa dạng sinh học và vai trò của voi trong hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp