Bản dịch của từ Boar trong tiếng Việt
Boar
Noun [U/C]
Boar (Noun)
bˈɔɹ
boʊɹ
Ví dụ
The boar roamed freely in the village, causing chaos.
Con lợn rừng lang thang tự do trong làng, gây ra hỗn loạn.
The villagers were scared of the aggressive boar in the area.
Những người dân làng sợ con lợn rừng hung dữ trong khu vực.
Ví dụ
The boar population in the forest has significantly decreased over the years.
Dân số lợn rừng trong rừng đã giảm đáng kể qua các năm.
Legends say that a massive boar once roamed freely in this area.
Huyền thoại kể rằng một con lợn rừng khổng lồ từng lang thang tự do trong khu vực này.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Boar
Không có idiom phù hợp