Bản dịch của từ Boar trong tiếng Việt
Boar
Boar (Noun)
The boar roamed freely in the village, causing chaos.
Con lợn rừng lang thang tự do trong làng, gây ra hỗn loạn.
The villagers were scared of the aggressive boar in the area.
Những người dân làng sợ con lợn rừng hung dữ trong khu vực.
A large boar was spotted near the social gathering last night.
Một con lợn rừng lớn đã được phát hiện gần nơi tập trung xã hội vào đêm qua.
The boar population in the forest has significantly decreased over the years.
Dân số lợn rừng trong rừng đã giảm đáng kể qua các năm.
Legends say that a massive boar once roamed freely in this area.
Huyền thoại kể rằng một con lợn rừng khổng lồ từng lang thang tự do trong khu vực này.
Hunters were hired to track down the elusive boar causing havoc.
Người săn đã được thuê để theo dõi con lợn rừng khó nắm bắt gây ra hỗn loạn.
Dạng danh từ của Boar (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Boar | Boars |
Họ từ
Từ "boar" (lợn rừng) chỉ về loài lợn đực hoang dã, thường sống trong rừng và thuộc giống Sus scrofa. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về cách viết hay nghĩa, nhưng phát âm có thể khác biệt chút ít giữa các phương ngữ. "Boar" thường được dùng trong ngữ cảnh nói về động vật hoang dã hoặc trong các hoạt động săn bắn. Ngoài ra, "boar" cũng có thể chỉ lợn nuôi trong một số trường hợp trong ngữ nghĩa rộng hơn.
Từ "boar" có nguồn gốc từ tiếng Trung Âu, xuất phát từ ngôn ngữ Proto-Indo-European với gốc từ "*bhergh-" có nghĩa là "nổi lên" hoặc "cao". Trong tiếng Latinh, từ tương ứng là "aper", chỉ về loài lợn rừng. Từ xa xưa, boar không chỉ là một nguồn thực phẩm quan trọng mà còn tượng trưng cho sức mạnh và quyền lực trong nhiều nền văn hóa. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên đặc tính mô tả loài động vật hoang dã này.
Từ "boar" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề động vật, sinh thái và bảo tồn. Tần suất sử dụng từ này không cao, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả sinh vật hoang dã và môi trường sống của chúng. Ngoài ra, trong các tình huống khác, "boar" thường được nhắc đến trong lĩnh vực ẩm thực, đặc biệt liên quan đến thực phẩm từ thịt heo rừng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất