Bản dịch của từ Tussles trong tiếng Việt
Tussles
Tussles (Noun)
The tussles between students often disrupt the classroom environment.
Những cuộc đấu tranh giữa học sinh thường làm gián đoạn môi trường lớp học.
There were no tussles reported during the school festival last year.
Không có cuộc đấu tranh nào được báo cáo trong lễ hội trường năm ngoái.
Did the tussles among teenagers increase at the local park?
Có phải những cuộc đấu tranh giữa thanh thiếu niên tăng lên ở công viên địa phương không?
Tussles (Verb)
The children tussle in the park every Saturday afternoon.
Bọn trẻ vật lộn trong công viên mỗi chiều thứ Bảy.
They do not tussle during the community events in our neighborhood.
Họ không vật lộn trong các sự kiện cộng đồng ở khu phố chúng tôi.
Do the teenagers often tussle at school during lunch breaks?
Có phải các thiếu niên thường vật lộn ở trường trong giờ nghỉ trưa không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp