Bản dịch của từ Tutee trong tiếng Việt
Tutee

Tutee (Noun)
Maria is a dedicated tutee in her community tutoring program.
Maria là một học sinh chăm chỉ trong chương trình dạy kèm cộng đồng.
John is not a tutee; he prefers studying alone.
John không phải là một học sinh; anh ấy thích học một mình.
Is Sarah the tutee who improved her grades last semester?
Sarah có phải là học sinh đã cải thiện điểm số học kỳ trước không?
"Tutee" là danh từ chỉ người được dạy kèm, thường dùng để miêu tả học sinh hoặc người học trong một mối quan hệ giáo dục không chính thức. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh giáo dục cá nhân hoặc nhóm nhỏ. Trong tiếng Anh, từ "tutee" là đồng nghĩa trong cả hai phiên bản Anh - Anh và Anh - Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Từ này thường đối lập với "tutor", người thực hiện việc dạy kèm.
Từ "tutee" xuất phát từ tiếng Latin "tutior", có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "đảm bảo". Từ này được hình thành từ gốc động từ "tutor", có nghĩa là "dạy dỗ" hoặc "hướng dẫn". Trong lịch sử, "tutor" đã được sử dụng để chỉ người có trách nhiệm giáo dục một cá nhân nào đó. Hiện tại, "tutee" chỉ người nhận sự giảng dạy, phản ánh vai trò của họ trong mối quan hệ giáo dục giữa người hướng dẫn và người học.
Từ "tutee" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Ngữ cảnh của từ này thường liên quan đến các tình huống giáo dục, đặc biệt trong các lớp học gia sư hoặc các chương trình học tập cá nhân. Từ này thường được sử dụng để chỉ học sinh hoặc người học, người đang nhận sự giảng dạy từ gia sư. Do đó, nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về giáo dục hoặc trong các tài liệu liên quan đến phương pháp giảng dạy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp