Bản dịch của từ Tutee trong tiếng Việt

Tutee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tutee (Noun)

tutˈi
tutˈi
01

Một học sinh hoặc học trò của một gia sư.

A student or pupil of a tutor.

Ví dụ

Maria is a dedicated tutee in her community tutoring program.

Maria là một học sinh chăm chỉ trong chương trình dạy kèm cộng đồng.

John is not a tutee; he prefers studying alone.

John không phải là một học sinh; anh ấy thích học một mình.

Is Sarah the tutee who improved her grades last semester?

Sarah có phải là học sinh đã cải thiện điểm số học kỳ trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tutee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tutee

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.