Bản dịch của từ Tutorially trong tiếng Việt

Tutorially

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tutorially (Adverb)

tutˈɔɹiəli
tutˈɔɹiəli
01

Theo cách cung cấp hướng dẫn hoặc hướng dẫn.

In a manner that provides instruction or guidance.

Ví dụ

The workshop tutorially explained social media marketing strategies for beginners.

Buổi hội thảo đã hướng dẫn một cách rõ ràng về chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội cho người mới bắt đầu.

The guide did not tutorially cover the importance of social connections.

Hướng dẫn không giải thích một cách hướng dẫn về tầm quan trọng của các mối quan hệ xã hội.

Did the instructor tutorially address the role of social influence?

Giáo viên có hướng dẫn rõ ràng về vai trò của ảnh hưởng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tutorially/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tutorially

Không có idiom phù hợp