Bản dịch của từ Tutted trong tiếng Việt
Tutted

Tutted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tut.
Simple past and past participle of tut.
She tutted disapprovingly at his loud music during the event.
Cô ấy tỏ vẻ không đồng tình với âm nhạc to của anh ấy trong sự kiện.
They did not tut at the children playing in the park.
Họ không tỏ vẻ không đồng tình với những đứa trẻ chơi trong công viên.
Did he tut when he saw the messy room?
Liệu anh ấy có tỏ vẻ không đồng tình khi thấy căn phòng bừa bộn không?
Tutted là hình thức quá khứ của động từ "tut", một âm thanh thể chất thường được phát ra để thể hiện sự không đồng ý hoặc không hài lòng. Trong tiếng Anh, âm thanh này thường được liên kết với thái độ châm biếm hoặc mang tính chỉ trích. Cả hai dạng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và bối cảnh sử dụng, với khía cạnh không chính thức hơn trong Anh Mỹ.
Từ "tutted" xuất phát từ tiếng Anh, được hình thành từ động từ "tut", có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ sử dụng để diễn tả âm thanh lưỡi cạch qua răng nhằm thể hiện sự không đồng ý hay châm biếm. Lịch sử từ này cho thấy sự kết nối giữa biểu cảm vô ngữ và truyền đạt cảm xúc tiêu cực. Ngày nay, "tutted" được sử dụng để mô tả hành động phê phán hoặc không bằng lòng, thể hiện thái độ phản đối hoặc chỉ trích một cách tế nhị.
Từ "tutted" không phải là một từ phổ biến trong bài thi IELTS, xuất hiện hạn chế trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh nói, từ này thường sử dụng để diễn tả hành động thể hiện sự không đồng tình hoặc chê trách bằng âm thanh kín đáo, chẳng hạn như “tut tut.” Trong các văn bản hằng ngày, nó thường được gặp trong mô tả tình huống xã hội hoặc văn hóa, phản ánh thái độ tiêu cực đối với hành vi của người khác.