Bản dịch của từ Tweaking trong tiếng Việt
Tweaking
Verb
Tweaking (Verb)
twˈikɪŋ
twˈikɪŋ
Ví dụ
She is tweaking her speech to sound more persuasive.
Cô ấy đang điều chỉnh bài phát biểu của mình để nghe thuyết phục hơn.
He is not tweaking his writing style for the IELTS exam.
Anh ấy không điều chỉnh phong cách viết của mình cho kỳ thi IELTS.
Are you tweaking your presentation slides to improve clarity?
Bạn có đang điều chỉnh slide trình bày của mình để cải thiện sự rõ ràng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tweaking
Không có idiom phù hợp