Bản dịch của từ Tweaking trong tiếng Việt
Tweaking

Tweaking (Verb)
She is tweaking her speech to sound more persuasive.
Cô ấy đang điều chỉnh bài phát biểu của mình để nghe thuyết phục hơn.
He is not tweaking his writing style for the IELTS exam.
Anh ấy không điều chỉnh phong cách viết của mình cho kỳ thi IELTS.
Are you tweaking your presentation slides to improve clarity?
Bạn có đang điều chỉnh slide trình bày của mình để cải thiện sự rõ ràng không?
Họ từ
"Tweaking" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là điều chỉnh hoặc sửa đổi một cách nhẹ nhàng để cải thiện hiệu suất hoặc kết quả. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc thiết kế, ám chỉ sự thay đổi tinh tế. Trong tiếng Anh Mỹ, "tweaking" thường được sử dụng phổ biến hơn, còn trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn nhưng vẫn được chấp nhận. Cả hai dạng đều không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay ý nghĩa nhưng thường phản ánh xu hướng sử dụng ngôn ngữ trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "tweaking" xuất phát từ động từ “tweak” trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ “twist” trong tiếng Anh cổ, thể hiện hành động uốn cong hay điều chỉnh nhỏ. Ban đầu, “tweak” có nghĩa là làm thay đổi một cách tinh tế, thường liên quan đến các sản phẩm hoặc quá trình. Ngày nay, “tweaking” được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh công nghệ và thiết kế, biểu thị hành động điều chỉnh hoặc cải tiến một hệ thống hoặc quy trình nhằm tối ưu hóa hiệu suất.
Từ "tweaking" thường xuất hiện ở mức độ vừa phải trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường liên quan đến các tình huống kỹ thuật hoặc cải tiến quy trình. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng để mô tả sự điều chỉnh nhỏ nhằm tối ưu hóa một sản phẩm hoặc ý tưởng. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ, kinh doanh và khoa học, thể hiện sự linh hoạt và cải tiến liên tục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp