Bản dịch của từ Tweeze trong tiếng Việt
Tweeze

Tweeze (Verb)
She will tweeze her eyebrows before the important social event.
Cô ấy sẽ nhổ lông mày trước sự kiện xã hội quan trọng.
He does not tweeze his beard for social gatherings.
Anh ấy không nhổ râu cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you tweeze your facial hair for social occasions?
Bạn có nhổ lông trên mặt cho các dịp xã hội không?
Họ từ
"Tweeze" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là dùng nhíp để nhổ hoặc nhanh chóng kéo nhỏ một vật ra khỏi bề mặt. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cùng một cách nghĩa. Trong tiếng Anh Anh, phát âm có thể nhấn mạnh âm /w/, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm nhẹ hơn. Việc sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh làm đẹp và chăm sóc cá nhân.
Tweeze xuất phát từ động từ tiếng Anh "tweeze", có nguồn gốc từ từ "tweezer" trong tiếng Pháp cổ, có nghĩa là "cái nhíp". Từ này có liên quan đến động từ "twist" trong tiếng Anh, phản ánh hành động gắp hoặc nắm bắt một cách cẩn thận. Từ thế kỷ 17, "tweeze" được sử dụng để chỉ việc gắp những sợi lông hoặc vật nhỏ, và ngày nay vẫn duy trì nghĩa này, thường dùng trong bối cảnh làm đẹp và chăm sóc cá nhân.
Từ "tweeze" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề làm đẹp hoặc chăm sóc cơ thể. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày khi thảo luận về việc nhổ lông, như trong việc định hình lông mày. "Tweeze" thể hiện sự chú ý đến chi tiết và thẩm mỹ trong các tình huống cá nhân hoặc chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp