Bản dịch của từ Tweeze trong tiếng Việt

Tweeze

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tweeze (Verb)

01

Nhổ, nắm hoặc kéo bằng hoặc như thể dùng nhíp.

Pluck grasp or pull with or as if with tweezers.

Ví dụ

She will tweeze her eyebrows before the important social event.

Cô ấy sẽ nhổ lông mày trước sự kiện xã hội quan trọng.

He does not tweeze his beard for social gatherings.

Anh ấy không nhổ râu cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Do you tweeze your facial hair for social occasions?

Bạn có nhổ lông trên mặt cho các dịp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tweeze/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tweeze

Không có idiom phù hợp