Bản dịch của từ Tweezed trong tiếng Việt
Tweezed
Verb
Tweezed (Verb)
twˈizd
twˈizd
Ví dụ
She tweezed her eyebrows before the important social event on Saturday.
Cô ấy đã nhổ lông mày trước sự kiện xã hội quan trọng vào thứ Bảy.
He didn't tweezed any hairs for the charity event last week.
Anh ấy đã không nhổ lông nào cho sự kiện từ thiện tuần trước.
Did you tweezed your mustache for the party last night?
Bạn đã nhổ lông ria mép cho bữa tiệc tối qua chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tweezed
Không có idiom phù hợp