Bản dịch của từ Tweezed trong tiếng Việt
Tweezed

Tweezed (Verb)
She tweezed her eyebrows before the important social event on Saturday.
Cô ấy đã nhổ lông mày trước sự kiện xã hội quan trọng vào thứ Bảy.
He didn't tweezed any hairs for the charity event last week.
Anh ấy đã không nhổ lông nào cho sự kiện từ thiện tuần trước.
Did you tweezed your mustache for the party last night?
Bạn đã nhổ lông ria mép cho bữa tiệc tối qua chưa?
Họ từ
Từ "tweezed" là quá khứ của động từ "tweeze", có nghĩa là nhổ hoặc điều chỉnh bằng cách sử dụng nhíp. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh làm đẹp và chăm sóc cá nhân, đặc biệt là liên quan đến việc nhổ lông mày. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "tweeze" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau do đặc điểm giọng vùng miền.
Từ "tweezed" có nguồn gốc từ động từ "tweeze", được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 16 với nghĩa là "nhổ lông". Thuật ngữ này được cho là xuất phát từ từ "twee", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan cổ "tweede", nghĩa là "hai", phản ánh việc sử dụng một công cụ hoặc một cặp kẹp hai tay để thao tác. Hiện nay, nghĩa của "tweezed" đã mở rộng dựa trên hoạt động chính xác và tinh tế, thường được sử dụng trong thẩm mỹ, làm đẹp và nghệ thuật.
Từ "tweezed" xuất hiện phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày, thường liên quan đến việc dùng nhíp để nhổ lông hoặc điều chỉnh hình dáng, như trong chăm sóc sắc đẹp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong các bài kiểm tra Nghe, Nói và Viết, nhưng có thể thấy trong các bài đọc liên quan đến sức khỏe và sắc đẹp. Tính chất chuyên ngành của nó làm hạn chế việc sử dụng trong môi trường học thuật.