Bản dịch của từ Twerp trong tiếng Việt

Twerp

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twerp (Noun)

twɚɹp
twɚɹp
01

Một người ngớ ngẩn hoặc khó chịu.

A silly or annoying person.

Ví dụ

That twerp always interrupts during our group discussions at IELTS class.

Tên ngốc đó luôn làm gián đoạn trong các buổi thảo luận nhóm lớp IELTS.

I don't think that twerp understands the importance of speaking practice.

Tôi không nghĩ tên ngốc đó hiểu tầm quan trọng của việc luyện nói.

Is that twerp really going to present at the IELTS seminar?

Tên ngốc đó thật sự sẽ thuyết trình tại hội thảo IELTS sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/twerp/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Twerp

Không có idiom phù hợp