Bản dịch của từ Twitching trong tiếng Việt
Twitching
Twitching (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của co giật.
Present participle and gerund of twitch.
People are twitching when they hear loud social media notifications.
Mọi người đang co giật khi nghe thông báo lớn từ mạng xã hội.
They are not twitching during calm discussions at the meeting.
Họ không co giật trong các cuộc thảo luận bình tĩnh tại cuộc họp.
Are you twitching when your phone buzzes with social updates?
Bạn có đang co giật khi điện thoại rung với các cập nhật xã hội không?
Her hand was twitching nervously during the IELTS speaking test.
Tay cô ấy đang co giật một cách lo lắng trong kỳ thi nói IELTS.
He tried to stop his leg from twitching uncontrollably in writing.
Anh ấy cố gắng ngăn chặn chân mình không co giật không kiểm soát được khi viết.
Dạng động từ của Twitching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Twitch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Twitched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Twitched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Twitches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Twitching |
Họ từ
"Twitching" là một thuật ngữ miêu tả sự co giật hoặc chuyển động bất ngờ của cơ bắp, thường không có kiểm soát và xảy ra trong thời gian ngắn. Từ này có thể được sử dụng để chỉ phản ứng của cơ thể trong các tình huống khác nhau, chẳng hạn như khi chịu căng thẳng hoặc do tác dụng phụ của thuốc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với giọng Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu.
Twitching có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "twitchare", mang nghĩa là "nhấp nhô" hoặc "quay vòng". Nguyên thủy, từ này diễn tả sự co giật hoặc rung chuyển bất ngờ của cơ thể. Qua thời gian, nghĩa của từ đã được mở rộng để chỉ bất kỳ chuyển động nhanh chóng và không kiểm soát nào của bộ phận cơ thể. Hiện nay, "twitching" không chỉ mô tả hiện tượng vật lý mà còn được sử dụng trong bối cảnh tâm lý và động lực học, liên quan đến những trạng thái căng thẳng hoặc hồi hộp.
Từ "twitching" xuất hiện ít nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc liên quan đến các chủ đề y học hoặc tâm lý. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các cơn co thắt không tự nguyện của cơ, có thể liên quan đến tình trạng sức khỏe hoặc cảm xúc. "Twitching" cũng xuất hiện trong các bài viết về stress hoặc các rối loạn thần kinh, thể hiện sự phản ứng của cơ thể trước các yếu tố kích thích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp