Bản dịch của từ Two-dimensional trong tiếng Việt
Two-dimensional
Adjective
Two-dimensional (Adjective)
twˌaɪdəmˈɪnəʃən
twˌaɪdəmˈɪnəʃən
Ví dụ
The two-dimensional analysis of the issue lacked depth.
Phân tích hai chiều về vấn đề thiếu sâu sắc.
Her essay was criticized for being too two-dimensional.
Bài luận của cô ấy bị chỉ trích vì quá hai chiều.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Two-dimensional
Không có idiom phù hợp