Bản dịch của từ Twosome trong tiếng Việt

Twosome

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twosome (Noun)

tˈusəm
tˈusəm
01

Một cặp người cùng nhau xem xét.

A pair of people considered together.

Ví dụ

John and Sarah make a great twosome at social events.

John và Sarah là một cặp đôi tuyệt vời tại các sự kiện xã hội.

They are not a twosome; they prefer to socialize alone.

Họ không phải là một cặp đôi; họ thích giao lưu một mình.

Is that twosome attending the party this weekend?

Cặp đôi đó có tham dự bữa tiệc cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/twosome/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Twosome

Không có idiom phù hợp